Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
16/12/2015 00:00 |
finals (KT) |
Ashdod MS Hapoel Ashkelon |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/12/2015 00:00 |
bán kết (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Hapoel Ashkelon |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/12/2015 00:00 |
bán kết (KT) |
Hapoel Petah Tikva Ashdod MS |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] | ||||||
21/10/2015 22:59 |
quarterfinals (KT) |
Hapoel Jerusalem Hapoel Ashkelon |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[1-3] | ||||||
20/10/2015 23:30 |
quarterfinals (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem Ironi Ramat Hasharon |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-6] | ||||||
20/10/2015 22:59 |
quarterfinals (KT) |
Hapoel Afula Hapoel Petah Tikva |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-5] | ||||||
20/10/2015 22:30 |
quarterfinals (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Ashdod MS |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/09/2015 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Jerusalem |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/09/2015 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Lod Beitar Tel Aviv Ramla |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/09/2015 22:59 |
bảng (KT) |
Ashdod MS Maccabi Yavne |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/09/2015 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Kiryat Gat Hapoel Ashkelon |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2015 20:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Herzliya Hapoel Natzrat Illit |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2015 20:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Afula Maccabi Ahi Nazareth |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2015 20:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC Hapoel Rishon Letzion |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2015 20:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Petah Tikva Ironi Ramat Hasharon |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/08/2015 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Hapoel Afula |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/08/2015 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Hapoel Petah Tikva |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/08/2015 22:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Yavne Maccabi Kiryat Gat |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/08/2015 20:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Maccabi Herzliya |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/08/2015 20:00 |
bảng (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Hapoel Ramat Gan FC |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/08/2015 20:00 |
bảng (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla Hapoel Katamon Jerusalem |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/08/2015 20:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Jerusalem Hapoel Bnei Lod |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/08/2015 20:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Ashkelon Ashdod MS |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/08/2015 22:59 |
bảng (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla Hapoel Jerusalem |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/08/2015 22:59 |
bảng (KT) |
Ashdod MS Maccabi Kiryat Gat |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/08/2015 22:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Natzrat Illit |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2015 20:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Herzliya Hapoel Afula |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2015 20:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC Hapoel Petah Tikva |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2015 20:00 |
bảng (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Hapoel Rishon Letzion |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2015 20:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Bnei Lod |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |