Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/09/2024 00:00 |
9 (KT) |
Roskilde[11] Hvidovre IF[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2024 19:00 |
9 (KT) |
Vendsyssel[9] Hillerod Fodbold[10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2024 22:00 |
9 (KT) |
Horsens[4] Odense BK[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2024 00:00 |
9 (KT) |
Kolding IF[6] Herfolge Boldklub Koge[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2024 19:00 |
9 (KT) |
Esbjerg FB[3] B93 Copenhagen[8] |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2024 23:30 |
9 (KT) |
Fredericia[2] Hobro I.K.[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |