Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/02/2025 01:00 |
20 (KT) |
Hvidovre IF[5] Fredericia[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2025 00:30 |
20 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge[11] Esbjerg FB[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2025 01:00 |
20 (KT) |
Vendsyssel[10] Horsens[4] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2025 20:00 |
20 (KT) |
Kolding IF[6] B93 Copenhagen[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2025 20:00 |
20 (KT) |
Roskilde[12] Hillerod Fodbold[7] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2025 21:00 |
20 (KT) |
Odense BK[1] Hobro I.K.[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |