Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/10/2015 13:00 |
26 (KT) |
Yongin City[9] Cheonan City[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2015 17:00 |
26 (KT) |
Incheon Korail[6] Mokpo City[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2015 17:00 |
26 (KT) |
Ulsan Mipo[1] Gangneung[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2015 17:00 |
26 (KT) |
Busan Transpor Tation[10] Gyeongju KHNP[4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2015 17:00 |
26 (KT) |
Changwon City[2] Gimhae City[9] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |