Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/11/2017 13:00 |
chung kết (KT) |
Gyeongju KHNP[1] Gimhae City[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2017 17:00 |
chung kết (KT) |
Gimhae City[2] Gyeongju KHNP[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2017 13:00 |
bán kết (KT) |
Gimhae City[2] Cheonan City[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2017 17:00 |
bán kết (KT) |
Cheonan City[3] Gimhae City[2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10/2017 13:00 |
28 (KT) |
Gimhae City[2] Incheon Korail[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10/2017 13:00 |
28 (KT) |
Busan Transpor Tation[8] Mokpo City[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10/2017 13:00 |
28 (KT) |
Gyeongju KHNP[1] Gangneung[6] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10/2017 13:00 |
28 (KT) |
Cheonan City[3] Changwon City[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2017 17:00 |
27 (KT) |
Busan Transpor Tation[8] Gimhae City[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2017 17:00 |
27 (KT) |
Gangneung[6] Changwon City[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2017 13:00 |
27 (KT) |
Incheon Korail[4] Cheonan City[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2017 13:00 |
27 (KT) |
Gyeongju KHNP[1] Mokpo City[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2017 17:00 |
26 (KT) |
Cheonan City[3] Busan Transpor Tation[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2017 17:00 |
26 (KT) |
Mokpo City[5] Gangneung[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2017 13:00 |
26 (KT) |
Gyeongju KHNP[1] Gimhae City[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2017 13:00 |
26 (KT) |
Incheon Korail Changwon City |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2017 13:00 |
25 (KT) |
Busan Transpor Tation[8] Changwon City[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2017 13:00 |
25 (KT) |
Gyeongju KHNP[1] Cheonan City[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2017 17:30 |
25 (KT) |
Gimhae City[2] Mokpo City[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2017 17:00 |
25 (KT) |
Gangneung[7] Incheon Korail[4] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2017 17:30 |
24 (KT) |
Gimhae City[2] Gangneung[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2017 17:00 |
24 (KT) |
Mokpo City[5] Cheonan City[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2017 17:00 |
24 (KT) |
Changwon City[6] Gyeongju KHNP[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2017 15:00 |
24 (KT) |
Incheon Korail[4] Busan Transpor Tation[8] |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/09/2017 17:00 |
23 (KT) |
Cheonan City[3] Gimhae City[2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/09/2017 13:00 |
23 (KT) |
Gyeongju KHNP[1] Incheon Korail[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2017 17:00 |
23 (KT) |
Changwon City[6] Mokpo City[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2017 17:00 |
23 (KT) |
Gangneung[8] Busan Transpor Tation[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2017 17:00 |
22 (KT) |
Cheonan City[3] Gangneung[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2017 17:30 |
22 (KT) |
Gimhae City[1] Changwon City[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |