Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
20/11/2011 14:00 |
chung kết (KT) |
Ulsan Mipo Goyang Kookmin Bank |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/11/2011 17:00 |
chung kết (KT) |
Goyang Kookmin Bank Ulsan Mipo |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2011 13:00 |
bán kết (KT) |
Goyang Kookmin Bank Changwon City |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[2-2],120 minute[3-2] | ||||||
09/11/2011 17:00 |
play offs (KT) |
Gangneung Changwon City |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/11/2011 13:00 |
play offs (KT) |
Gangneung Incheon Korail |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/11/2011 13:00 |
play offs (KT) |
Busan Transpor Tation Changwon City |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2011 13:00 |
26 (KT) |
Chungju Hummel Suwon FC |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2011 13:00 |
26 (KT) |
Gyeongju KHNP Ulsan Mipo |
4 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2011 13:00 |
26 (KT) |
Mokpo City Goyang Hi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2011 13:00 |
26 (KT) |
Busan Transpor Tation Changwon City |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2011 13:00 |
26 (KT) |
Yongin City Gangneung |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2011 13:00 |
26 (KT) |
Gimhae City Goyang Kookmin Bank |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2011 13:00 |
26 (KT) |
Incheon Korail Cheonan City |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/10/2011 17:00 |
25 (KT) |
Goyang Kookmin Bank Busan Transpor Tation |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/10/2011 13:00 |
25 (KT) |
Changwon City Gyeongju KHNP |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/10/2011 13:00 |
25 (KT) |
Mokpo City Gangneung |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/10/2011 13:00 |
25 (KT) |
Incheon Korail Gimhae City |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/10/2011 13:00 |
25 (KT) |
Cheonan City Yongin City |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/10/2011 13:00 |
25 (KT) |
Suwon FC Ulsan Mipo |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2011 17:00 |
25 (KT) |
Goyang Hi Chungju Hummel |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/10/2011 13:00 |
24 (KT) |
Mokpo City Cheonan City |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/10/2011 13:00 |
24 (KT) |
Yongin City Gimhae City |
4 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2011 17:00 |
24 (KT) |
Goyang Hi Suwon FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2011 17:00 |
24 (KT) |
Ulsan Mipo Changwon City |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2011 17:00 |
24 (KT) |
Busan Transpor Tation Incheon Korail |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2011 17:00 |
24 (KT) |
Gyeongju KHNP Goyang Kookmin Bank |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2011 13:00 |
24 (KT) |
Chungju Hummel Gangneung |
2 7 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2011 17:00 |
23 (KT) |
Gangneung Goyang Hi |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2011 17:00 |
23 (KT) |
Cheonan City Chungju Hummel |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2011 14:00 |
23 (KT) |
Suwon FC Changwon City |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |