Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/09/2011 13:00 |
24 (KT) |
Chungju Hummel Gangneung |
2 7 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2011 17:00 |
24 (KT) |
Goyang Hi Suwon FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2011 17:00 |
24 (KT) |
Ulsan Mipo Changwon City |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2011 17:00 |
24 (KT) |
Busan Transpor Tation Incheon Korail |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2011 17:00 |
24 (KT) |
Gyeongju KHNP Goyang Kookmin Bank |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2011 13:00 |
24 (KT) |
Mokpo City Cheonan City |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2011 13:00 |
24 (KT) |
Yongin City Gimhae City |
4 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |