Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
17/11/2018 13:00 |
chung kết (KT) |
Gyeongju KHNP[1] Gimhae City[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2018 17:00 |
chung kết (KT) |
Gimhae City[2] Gyeongju KHNP[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 13:00 |
bán kết (KT) |
Gimhae City[2] Cheonan City[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2018 17:00 |
bán kết (KT) |
Cheonan City[3] Gimhae City[2] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2018 13:00 |
28 (KT) |
Cheonan City[3] Mokpo City[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2018 13:00 |
28 (KT) |
Gimhae City[2] Gyeongju KHNP[1] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2018 13:00 |
28 (KT) |
Changwon City[7] Incheon Korail[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2018 13:00 |
28 (KT) |
Gangneung[4] Busan Transpor Tation[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2018 17:00 |
27 (KT) |
Incheon Korail[6] Cheonan City[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2018 17:00 |
27 (KT) |
Busan Transpor Tation[8] Gimhae City[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2018 17:00 |
27 (KT) |
Changwon City[7] Gangneung[4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2018 13:00 |
27 (KT) |
Gyeongju KHNP[1] Mokpo City[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2018 13:00 |
26 (KT) |
Gyeongju KHNP[1] Busan Transpor Tation[8] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2018 13:00 |
26 (KT) |
Cheonan City[3] Gangneung[4] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2018 17:00 |
26 (KT) |
Incheon Korail[6] Mokpo City[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2018 17:00 |
26 (KT) |
Gimhae City[2] Changwon City[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2018 13:00 |
25 (KT) |
Mokpo City[4] Busan Transpor Tation[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2018 13:00 |
25 (KT) |
Cheonan City[3] Gimhae City[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2018 17:00 |
25 (KT) |
Gangneung[5] Incheon Korail[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2018 17:00 |
25 (KT) |
Changwon City[7] Gyeongju KHNP[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2018 17:00 |
24 (KT) |
Gangneung[6] Mokpo City[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2018 17:00 |
24 (KT) |
Busan Transpor Tation[8] Changwon City[7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2018 17:00 |
24 (KT) |
Incheon Korail[5] Gimhae City[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2018 15:00 |
24 (KT) |
Gyeongju KHNP[1] Cheonan City[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2018 17:30 |
23 (KT) |
Gimhae City[2] Gangneung[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2018 17:00 |
23 (KT) |
Mokpo City[4] Changwon City[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2018 17:00 |
23 (KT) |
Cheonan City[3] Busan Transpor Tation[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2018 15:00 |
23 (KT) |
Gyeongju KHNP[1] Incheon Korail[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2018 17:30 |
22 (KT) |
Gimhae City[2] Mokpo City[4] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2018 17:00 |
22 (KT) |
Changwon City[7] Cheonan City[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |