Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/04/2025 11:00 |
9 (KT) |
Vegalta Sendai[6] Imabari FC[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2025 12:00 |
9 (KT) |
Ban Di Tesi Iwaki[19] Yamagata Montedio[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2025 12:00 |
9 (KT) |
Mito Hollyhock[15] Consadole Sapporo[16] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 12:00 |
9 (KT) |
Fujieda Myfc[8] JEF United Ichihara[1] |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 12:00 |
9 (KT) |
Blaublitz Akita[17] Omiya Ardija[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 12:00 |
9 (KT) |
Oita Trinita[9] Tokushima Vortis[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 12:00 |
9 (KT) |
V-Varen Nagasaki[5] Sagan Tosu[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 12:00 |
9 (KT) |
Kataller Toyama[10] Renofa Yamaguchi[18] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 13:00 |
9 (KT) |
Jubilo Iwata[3] Roasso Kumamoto[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 14:00 |
9 (KT) |
Ehime FC[20] Ventforet Kofu[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |