Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/09/2013 12:00 |
32 (KT) |
Consadole Sapporo[8] Okayama FC[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2013 16:00 |
32 (KT) |
Yamagata Montedio[9] Mito Hollyhock[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2013 16:00 |
32 (KT) |
Yokohama FC[15] Thespa Kusatsu Gunma[19] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2013 16:00 |
32 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[7] Gainare Tottori[21] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2013 16:00 |
32 (KT) |
FC Gifu[22] Tokyo Verdy[11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2013 16:00 |
32 (KT) |
Gamba Osaka[1] V-Varen Nagasaki[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2013 16:00 |
32 (KT) |
Avispa Fukuoka[13] JEF United Ichihara[4] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2013 16:00 |
32 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[16] Vissel Kobe[2] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2013 17:00 |
32 (KT) |
Tochigi SC[14] Tokushima Vortis[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2013 17:00 |
32 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[6] Roasso Kumamoto[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2013 17:00 |
32 (KT) |
Ehime FC[17] Kataller Toyama[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2013 14:00 |
32 (KT) |
Roasso Kumamoto[20] Tokyo Verdy[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |