Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
22/10/2011 12:00 |
32 (KT) |
Shonan Bellmare FC Gifu |
7 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2011 15:00 |
32 (KT) |
Gainare Tottori Consadole Sapporo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2011 15:00 |
32 (KT) |
Tokyo Verdy Kataller Toyama |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2011 11:00 |
32 (KT) |
Okayama FC Ehime FC |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2011 12:00 |
32 (KT) |
Oita Trinita Kyoto Purple Sanga |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2011 15:00 |
32 (KT) |
Roasso Kumamoto Mito Hollyhock |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2011 15:00 |
32 (KT) |
Sagan Tosu FC Tokyo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2011 15:00 |
32 (KT) |
Tokushima Vortis Yokohama FC |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2011 15:00 |
32 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma Giravanz Kitakyushu |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2011 15:00 |
32 (KT) |
Tochigi SC JEF United Ichihara |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |