Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/08/2016 20:30 |
group white (KT) |
Guria Lanchkhuti Spartaki Tskhinvali |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/08/2016 20:30 |
group white (KT) |
Chikhura Sachkhere Dinamo Tbilisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/08/2016 21:00 |
group white (KT) |
Torpedo Kutaisi Shukura Kobuleti |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/08/2016 20:30 |
group white (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Torpedo Kutaisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/08/2016 20:30 |
group white (KT) |
Shukura Kobuleti Chikhura Sachkhere |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/08/2016 22:59 |
group white (KT) |
Dinamo Tbilisi Guria Lanchkhuti |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/08/2016 20:30 |
group white (KT) |
Guria Lanchkhuti Shukura Kobuleti |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/08/2016 20:30 |
group white (KT) |
Chikhura Sachkhere Lokomotiv Tbilisi |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/08/2016 20:30 |
group white (KT) |
Spartaki Tskhinvali Dinamo Tbilisi |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/08/2016 20:30 |
group white (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Guria Lanchkhuti |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/08/2016 20:30 |
group white (KT) |
Shukura Kobuleti Spartaki Tskhinvali |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/08/2016 22:00 |
group white (KT) |
Torpedo Kutaisi Chikhura Sachkhere |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2016 20:00 |
group white (KT) |
Guria Lanchkhuti Torpedo Kutaisi |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2016 20:00 |
group white (KT) |
Spartaki Tskhinvali Lokomotiv Tbilisi |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2016 21:00 |
group white (KT) |
Dinamo Tbilisi[2] Shukura Kobuleti[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/09/2016 19:30 |
group white (KT) |
Chikhura Sachkhere Guria Lanchkhuti |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/09/2016 20:00 |
group white (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Dinamo Tbilisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09/2016 22:00 |
group white (KT) |
Torpedo Kutaisi Spartaki Tskhinvali |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2016 19:00 |
group white (KT) |
Shukura Kobuleti Lokomotiv Tbilisi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2016 19:30 |
group white (KT) |
Spartaki Tskhinvali Chikhura Sachkhere |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2016 20:00 |
group white (KT) |
Dinamo Tbilisi Torpedo Kutaisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2016 19:00 |
group white (KT) |
Shukura Kobuleti Torpedo Kutaisi |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2016 19:00 |
group white (KT) |
Spartaki Tskhinvali Guria Lanchkhuti |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2016 21:00 |
group white (KT) |
Dinamo Tbilisi Chikhura Sachkhere |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2016 18:30 |
group white (KT) |
Chikhura Sachkhere Shukura Kobuleti |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2016 18:30 |
group white (KT) |
Guria Lanchkhuti Dinamo Tbilisi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2016 22:00 |
group white (KT) |
Torpedo Kutaisi Lokomotiv Tbilisi |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2016 18:00 |
group white (KT) |
Shukura Kobuleti[7] Guria Lanchkhuti[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 18:00 |
group white (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Chikhura Sachkhere |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 20:00 |
group white (KT) |
Dinamo Tbilisi Spartaki Tskhinvali |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2016 18:00 |
group white (KT) |
Chikhura Sachkhere Torpedo Kutaisi |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2016 18:00 |
group white (KT) |
Guria Lanchkhuti Lokomotiv Tbilisi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 18:00 |
group white (KT) |
Spartaki Tskhinvali Shukura Kobuleti |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2016 17:00 |
group white (KT) |
Shukura Kobuleti Dinamo Tbilisi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2016 17:00 |
group white (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Spartaki Tskhinvali |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2016 21:00 |
group white (KT) |
Torpedo Kutaisi Guria Lanchkhuti |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2016 17:00 |
group white (KT) |
Guria Lanchkhuti[5] Chikhura Sachkhere[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2016 17:00 |
group white (KT) |
Spartaki Tskhinvali[7] Torpedo Kutaisi[4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2016 20:00 |
group white (KT) |
Dinamo Tbilisi[2] Lokomotiv Tbilisi[3] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2016 17:00 |
group white (KT) |
Chikhura Sachkhere[1] Spartaki Tskhinvali[7] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2016 17:00 |
group white (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[4] Shukura Kobuleti[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2016 17:00 |
group white (KT) |
Torpedo Kutaisi[3] Dinamo Tbilisi[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |