Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/03/2014 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Torpedo Kutaisi Spartaki Tskhinvali |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/03/2014 18:00 |
xuống hạng (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Baia Zugdidi |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/03/2014 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Dila Gori Merani Martvili |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2014 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Merani Martvili Spartaki Tskhinvali |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2014 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Baia Zugdidi Torpedo Kutaisi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2014 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Dila Gori WIT Georgia Tbilisi |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2014 19:00 |
xuống hạng (KT) |
Torpedo Kutaisi Dila Gori |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2014 19:00 |
xuống hạng (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Merani Martvili |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2014 19:00 |
xuống hạng (KT) |
Spartaki Tskhinvali Baia Zugdidi |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 19:00 |
xuống hạng (KT) |
Merani Martvili Baia Zugdidi |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 19:00 |
xuống hạng (KT) |
Dila Gori Spartaki Tskhinvali |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 19:00 |
xuống hạng (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Torpedo Kutaisi |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2014 19:00 |
xuống hạng (KT) |
Spartaki Tskhinvali WIT Georgia Tbilisi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2014 19:00 |
xuống hạng (KT) |
Torpedo Kutaisi Merani Martvili |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2014 19:00 |
xuống hạng (KT) |
Baia Zugdidi Dila Gori |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2014 19:00 |
xuống hạng (KT) |
Baia Zugdidi WIT Georgia Tbilisi |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2014 19:00 |
xuống hạng (KT) |
Spartaki Tskhinvali Torpedo Kutaisi |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2014 19:00 |
xuống hạng (KT) |
Merani Martvili Dila Gori |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2014 19:00 |
xuống hạng (KT) |
Torpedo Kutaisi Baia Zugdidi |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2014 19:00 |
xuống hạng (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Dila Gori |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2014 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Spartaki Tskhinvali Merani Martvili |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Merani Martvili WIT Georgia Tbilisi |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Dila Gori Torpedo Kutaisi |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Baia Zugdidi Spartaki Tskhinvali |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Spartaki Tskhinvali[2] Dila Gori[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Baia Zugdidi[4] Merani Martvili[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2014 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Torpedo Kutaisi WIT Georgia Tbilisi |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Merani Martvili Torpedo Kutaisi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Spartaki Tskhinvali |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2014 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Dila Gori Baia Zugdidi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |