| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 13/12/2020 18:00 |
play off (KT) |
Kuressaare Maardu Fc Starbunker |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/12/2020 20:00 |
30 (KT) |
Flora Tallinn[1] Levadia Tallinn[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 10/12/2020 22:59 |
play off (KT) |
Maardu Fc Starbunker Kuressaare |
3 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/12/2020 20:00 |
30 (KT) |
Paide Linnameeskond[2] Nomme JK Kalju[4] |
7 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/12/2020 00:30 |
22 (KT) |
Levadia Tallinn[3] Flora Tallinn[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2020 20:00 |
29 (KT) |
Nomme JK Kalju[4] Levadia Tallinn[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/11/2020 18:00 |
29 (KT) |
Paide Linnameeskond[2] Flora Tallinn[1] |
1 7 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2020 18:00 |
30 (KT) |
Trans Narva[8] Tallinna Jk Legion[7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/11/2020 18:00 |
30 (KT) |
JK Tallinna Kalev[10] Kuressaare[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2020 22:59 |
29 (KT) |
Tallinna Jk Legion[7] Kuressaare[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2020 22:59 |
29 (KT) |
Trans Narva[8] JK Tallinna Kalev[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2020 20:00 |
28 (KT) |
Levadia Tallinn[3] Paide Linnameeskond[2] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2020 18:00 |
28 (KT) |
Nomme JK Kalju[4] Flora Tallinn[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/11/2020 17:00 |
28 (KT) |
Tartu JK Tammeka[5] Viljandi Jk Tulevik[6] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2020 18:15 |
28 (KT) |
Kuressaare[9] Trans Narva[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2020 18:00 |
28 (KT) |
JK Tallinna Kalev[10] Tallinna Jk Legion[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/11/2020 18:00 |
27 (KT) |
Tallinna Jk Legion[7] Levadia Tallinn[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2020 20:00 |
27 (KT) |
Tartu JK Tammeka[5] Flora Tallinn[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2020 18:00 |
27 (KT) |
Paide Linnameeskond[2] Trans Narva[8] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2020 18:00 |
27 (KT) |
JK Tallinna Kalev[10] Viljandi Jk Tulevik[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/11/2020 18:00 |
27 (KT) |
Kuressaare[9] Nomme JK Kalju[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2020 00:15 |
(KT) |
Levadia Tallinn[4] Flora Tallinn[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2020 20:00 |
26 (KT) |
Flora Tallinn[1] Nomme JK Kalju[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2020 18:00 |
26 (KT) |
Paide Linnameeskond[2] Kuressaare[9] |
6 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2020 21:00 |
26 (KT) |
Levadia Tallinn[4] Tartu JK Tammeka[5] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2020 18:00 |
26 (KT) |
JK Tallinna Kalev[10] Trans Narva[8] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2020 18:00 |
26 (KT) |
Viljandi Jk Tulevik[6] Tallinna Jk Legion[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/10/2020 00:00 |
21 (KT) |
Flora Tallinn[1] Paide Linnameeskond[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2020 20:00 |
25 (KT) |
Nomme JK Kalju[3] Paide Linnameeskond[2] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2020 18:00 |
25 (KT) |
Trans Narva[7] Levadia Tallinn[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá