| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 19/11/2016 18:00 |
play off (KT) |
Parnu Linnameeskond Maardu Fc Starbunker |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2016 18:00 |
play off (KT) |
Maardu Fc Starbunker[4] Parnu Linnameeskond |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2016 18:05 |
36 (KT) |
Levadia Tallinn[2] Flora Tallinn[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2016 18:05 |
36 (KT) |
Paide Linnameeskond[6] Trans Narva[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2016 18:05 |
36 (KT) |
Rakvere Flora JK Sillamae Kalev |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2016 18:05 |
36 (KT) |
Nomme JK Kalju FCI Tallinn |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2016 18:05 |
36 (KT) |
Parnu Linnameeskond Tartu JK Tammeka |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/10/2016 22:59 |
35 (KT) |
Tartu JK Tammeka[7] Nomme JK Kalju[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/10/2016 20:00 |
35 (KT) |
Flora Tallinn[2] JK Sillamae Kalev[5] |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/10/2016 17:00 |
35 (KT) |
Parnu Linnameeskond[9] Trans Narva[8] |
1 7 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/10/2016 17:00 |
35 (KT) |
Rakvere Flora[10] Levadia Tallinn[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2016 22:59 |
35 (KT) |
FCI Tallinn Paide Linnameeskond |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2016 22:59 |
21 (KT) |
Rakvere Flora[10] Nomme JK Kalju[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2016 20:00 |
34 (KT) |
Flora Tallinn Paide Linnameeskond |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2016 17:00 |
34 (KT) |
Nomme JK Kalju[4] Rakvere Flora[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2016 17:00 |
34 (KT) |
Levadia Tallinn[3] Parnu Linnameeskond[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/10/2016 17:00 |
34 (KT) |
JK Sillamae Kalev[5] Tartu JK Tammeka[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2016 22:59 |
34 (KT) |
Trans Narva[7] FCI Tallinn[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/10/2016 20:00 |
33 (KT) |
Trans Narva Flora Tallinn |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/10/2016 17:00 |
33 (KT) |
Paide Linnameeskond[6] Nomme JK Kalju[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/10/2016 17:00 |
33 (KT) |
JK Sillamae Kalev[5] Levadia Tallinn[2] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/10/2016 17:00 |
33 (KT) |
Rakvere Flora Parnu Linnameeskond |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/10/2016 22:59 |
33 (KT) |
FCI Tallinn[1] Tartu JK Tammeka[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/10/2016 20:00 |
32 (KT) |
Levadia Tallinn[2] FCI Tallinn[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/10/2016 17:00 |
32 (KT) |
Nomme JK Kalju[4] JK Sillamae Kalev[5] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/10/2016 17:00 |
32 (KT) |
Parnu Linnameeskond[9] Flora Tallinn[3] |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/10/2016 17:00 |
32 (KT) |
Rakvere Flora[10] Trans Narva[8] |
0 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/09/2016 22:59 |
32 (KT) |
Tartu JK Tammeka[7] Paide Linnameeskond[6] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/09/2016 22:59 |
19 (KT) |
FCI Tallinn[2] Nomme JK Kalju[4] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/09/2016 22:59 |
31 (KT) |
Trans Narva[8] Nomme JK Kalju[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá