| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 23/11/2019 18:00 |
play off (KT) |
Kuressaare Parnu Linnameeskond |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11/2019 18:00 |
play off (KT) |
Parnu Linnameeskond Kuressaare[9] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2019 18:00 |
36 (KT) |
Kuressaare[8] Trans Narva[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2019 18:00 |
36 (KT) |
Maardu Fc Starbunker[10] Flora Tallinn[1] |
0 12 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2019 18:00 |
36 (KT) |
Nomme JK Kalju[2] Tartu JK Tammeka[5] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2019 18:00 |
36 (KT) |
JK Tallinna Kalev[9] Viljandi Jk Tulevik[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2019 18:00 |
36 (KT) |
Paide Linnameeskond[4] Levadia Tallinn[3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2019 00:00 |
35 (KT) |
Tartu JK Tammeka[5] Paide Linnameeskond[4] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2019 20:00 |
35 (KT) |
Flora Tallinn[1] Kuressaare[8] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2019 18:00 |
35 (KT) |
Viljandi Jk Tulevik[7] Maardu Fc Starbunker[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2019 21:00 |
35 (KT) |
Levadia Tallinn[3] Nomme JK Kalju[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/11/2019 18:00 |
35 (KT) |
Trans Narva[6] JK Tallinna Kalev[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2019 18:00 |
34 (KT) |
Kuressaare[8] Nomme JK Kalju[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2019 20:00 |
34 (KT) |
Flora Tallinn[1] Paide Linnameeskond[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2019 20:00 |
34 (KT) |
Maardu Fc Starbunker[10] Levadia Tallinn[2] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2019 17:00 |
34 (KT) |
Viljandi Jk Tulevik[7] Trans Narva[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2019 17:00 |
34 (KT) |
JK Tallinna Kalev[9] Tartu JK Tammeka[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2019 19:00 |
33 (KT) |
Nomme JK Kalju[3] Flora Tallinn[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2019 17:00 |
33 (KT) |
Tartu JK Tammeka[5] Viljandi Jk Tulevik[8] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2019 20:00 |
33 (KT) |
Trans Narva[6] Maardu Fc Starbunker[10] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2019 17:00 |
33 (KT) |
Paide Linnameeskond[4] JK Tallinna Kalev[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2019 17:00 |
33 (KT) |
Levadia Tallinn[2] Kuressaare[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/10/2019 19:00 |
32 (KT) |
Levadia Tallinn[2] Tartu JK Tammeka[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/10/2019 17:00 |
32 (KT) |
Paide Linnameeskond[3] Nomme JK Kalju[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2019 20:00 |
32 (KT) |
Flora Tallinn[1] Trans Narva[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2019 17:00 |
32 (KT) |
Maardu Fc Starbunker[10] JK Tallinna Kalev[9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2019 17:00 |
32 (KT) |
Kuressaare[8] Viljandi Jk Tulevik[7] |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/10/2019 22:59 |
23 (KT) |
Maardu Fc Starbunker[10] Nomme JK Kalju[4] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/09/2019 22:59 |
31 (KT) |
Tartu JK Tammeka[6] Kuressaare[8] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/09/2019 19:00 |
31 (KT) |
Viljandi Jk Tulevik[7] Flora Tallinn[1] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá