Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
27/11/2020 22:59 |
5 (KT) |
Chindia Targoviste[ROM D1-7] Hermannstadt[ROM D1-12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-2] | ||||||
28/11/2020 01:45 |
5 (KT) |
Progresul Spartac CS Universitatea Craiova[ROM D1-1] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/11/2020 16:00 |
5 (KT) |
Vointa Turnu Magurele[ROM D2-10] Sepsi[ROM D1-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/11/2020 17:00 |
5 (KT) |
Sanmartin Dunarea Calarasi[ROM D2-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/11/2020 18:15 |
5 (KT) |
U Craiova 1948 Politehnica Timisoara |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/11/2020 18:30 |
5 (KT) |
Farul Constanta[ROM D2-6] Clinceni[ROM D1-5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/11/2020 18:30 |
5 (KT) |
Concordia Chiajna Botosani |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/11/2020 18:30 |
5 (KT) |
Acs Energeticianul Scm Argesul Pitesti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/11/2020 22:59 |
5 (KT) |
Ceahlaul Piatra Neamt Petrolul Ploiesti[ROM D2-10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/11/2020 01:45 |
5 (KT) |
Dinamo Bucuresti[ROM D1-14] Viitorul Constanta[ROM D1-9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/11/2020 17:15 |
5 (KT) |
Ripensia Timisoara[ROM D2-15] Astra Ploiesti[ROM D1-16] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/11/2020 18:30 |
5 (KT) |
Husana Husi Universitaea Cluj[ROM D2-11] |
2 8 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/11/2020 22:30 |
5 (KT) |
Voluntari[ROM D1-10] Gaz Metan Medias[ROM D1-8] |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/11/2020 01:30 |
5 (KT) |
Politehnica Iasi[ROM D1-13] CFR Cluj[ROM D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/11/2020 19:00 |
5 (KT) |
Csikszereda Miercurea[ROM D2-13] UTA Arad[ROM D1-6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/12/2020 01:45 |
5 (KT) |
Gloria Buzau[ROM D2-7] Steaua Bucuresti[ROM D1-1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |