Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
10/11/2024 00:00 |
3 (KT) |
Jeunesse Junglinster Hostert |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2024 00:00 |
3 (KT) |
Racing Union Luxemburg[4] Swift Hesperange[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Us Rumelange Progres Niedercorn |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Victoria Rosport[9] Bettembourg[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Union Kayl Tetange Una Strassen |
0 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Alisontia Steinsel Differdange 03 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Mondercange[16] Wiltz 71[11] |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Minerva Lintgen Daring Echternach |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [0-0], 120 minutes [0-0], Penalty Shootout [7-6] | ||||||
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Union Remich/bous F91 Dudelange |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
UN Kaerjeng 97 Marisca Miersch |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [0-0], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-2] | ||||||
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Jeunesse Canach Rodange 91 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Bastendor Orania Vianden |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [3-1] | ||||||
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Yellow Boys Weiler Schifflingen |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Residence Walferdange Jeunesse Esch |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/11/2024 02:00 |
3 (KT) |
Fola Esch[15] CS Petange[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |