| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 27/05/2023 01:00 |
(KT) |
Differdange 03[LUX D1-5] Marisca Miersch |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 27/04/2023 01:00 |
quarterfinals (KT) |
Differdange 03[LUX D1-6] Progres Niedercorn[LUX D1-3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 27/04/2023 01:00 |
quarterfinals (KT) |
F91 Dudelange[LUX D1-2] Victoria Rosport[LUX D1-11] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 phút [2-2], 120 phút [2-3], Victoria Rosport thắng | ||||||
| 27/04/2023 01:00 |
quarterfinals (KT) |
Marisca Miersch Wiltz 71[LUX D1-9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 27/04/2023 01:00 |
quarterfinals (KT) |
Us Mondorf-les-bains[LUX D1-8] Racing Union Luxemburg[LUX D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 12/04/2023 22:00 |
4 (KT) |
Differdange 03[LUX D1-7] Swift Hesperange[LUX D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 12/04/2023 22:00 |
4 (KT) |
Us Rumelange Progres Niedercorn[LUX D1-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 phút [1-1], 120 phút [1-3], Progres Niedercorn thắng | ||||||
| 12/04/2023 22:00 |
4 (KT) |
Victoria Rosport[LUX D1-11] Fola Esch[LUX D1-12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 12/04/2023 22:00 |
4 (KT) |
CS Petange[LUX D1-4] F91 Dudelange[LUX D1-2] |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 12/04/2023 22:00 |
4 (KT) |
Wiltz 71[LUX D1-9] Hostert[LUX D1-15] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 12/04/2023 22:00 |
4 (KT) |
Luxembourg City Marisca Miersch |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 12/04/2023 22:00 |
4 (KT) |
Us Mondorf-les-bains[LUX D1-6] Una Strassen[LUX D1-10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 12/04/2023 22:00 |
4 (KT) |
Berdenia Berbourg Racing Union Luxemburg[LUX D1-5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/10/2022 21:30 |
3 (KT) |
Progres Niedercorn[LUX D1-4] UN Kaerjeng 97[LUX D1-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/10/2022 21:00 |
3 (KT) |
Beggen Avenir Racing Union Luxemburg[LUX D1-3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/10/2022 21:00 |
3 (KT) |
Bettembourg F91 Dudelange[LUX D1-1] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/10/2022 21:00 |
3 (KT) |
CS Grevenmacher Differdange 03[LUX D1-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/10/2022 21:00 |
3 (KT) |
Etzella Ettelbruck[LUX D1-15] CS Petange[LUX D1-5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 phút [2-2], 120 phút [2-3], CS Petange thắng | ||||||
| 30/10/2022 21:00 |
3 (KT) |
Cebra 01 Una Strassen[LUX D1-12] |
1 6 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/10/2022 21:00 |
3 (KT) |
Mondercange[LUX D1-8] Victoria Rosport[LUX D1-16] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/10/2022 21:00 |
3 (KT) |
Jeunesse Esch[LUX D1-11] Wiltz 71[LUX D1-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/10/2022 21:00 |
3 (KT) |
Us Feulen Berdenia Berbourg |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/10/2022 21:00 |
3 (KT) |
Us Rumelange Jeunesse Schieren |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/10/2022 21:00 |
(KT) |
Blo Weiss Medernach Luxembourg City |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/10/2022 21:00 |
(KT) |
Schengen Fola Esch[LUX D1-13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 phút [1-1], 120 phút [1-3], Fola Esch thắng | ||||||
| 30/10/2022 20:30 |
(KT) |
Daring Echternach Us Mondorf-les-bains[LUX D1-9] |
0 7 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/10/2022 00:30 |
(KT) |
Red Black Egalite Swift Hesperange[LUX D1-2] |
1 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2022 01:00 |
3 (KT) |
Mamer Hostert[LUX D1-14] |
2 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2022 01:00 |
(KT) |
Syra Mensdorf Marisca Miersch |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá