| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 10/05/2024 00:30 |
chung kết (KT) |
Swift Hesperange[LUX D1-3] Progres Niedercorn[LUX D1-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [1-3], Progres Niedercorn thắng | ||||||
| 02/05/2024 00:00 |
bán kết (KT) |
Us Mondorf-les-bains[LUX D1-9] Progres Niedercorn[LUX D1-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2024 21:00 |
bán kết (KT) |
Una Strassen[LUX D1-6] Swift Hesperange[LUX D1-3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/04/2024 01:00 |
quarterfinals (KT) |
Hostert Us Mondorf-les-bains[LUX D1-8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/04/2024 01:00 |
quarterfinals (KT) |
Jeunesse Esch[LUX D1-5] Swift Hesperange[LUX D1-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/04/2024 01:00 |
quarterfinals (KT) |
Progres Niedercorn[LUX D1-4] Differdange 03[LUX D1-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 04/04/2024 01:00 |
4 (KT) |
Schifflingen[LUX D1-15] Us Mondorf-les-bains[LUX D1-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [2-4], Us Mondorf-les-bains thắng | ||||||
| 04/04/2024 01:00 |
4 (KT) |
Ff Norden 02 Una Strassen[LUX D1-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [3-5], Una Strassen thắng | ||||||
| 04/04/2024 01:00 |
4 (KT) |
Us Rumelange Jeunesse Esch[LUX D1-5] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 04/04/2024 01:00 |
4 (KT) |
Mondercange[LUX D1-14] Differdange 03[LUX D1-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 04/04/2024 01:00 |
4 (KT) |
Hostert Racing Union Luxemburg[LUX D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 phút [0-0], 120 phút [1-0], Hostert thắng | ||||||
| 04/04/2024 01:00 |
4 (KT) |
Alisontia Steinsel Progres Niedercorn[LUX D1-4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 04/04/2024 01:00 |
4 (KT) |
Bettembourg Swift Hesperange[LUX D1-3] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 09/11/2023 02:00 |
(KT) |
Rodange 91 Bettembourg |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2023 22:00 |
(KT) |
F91 Dudelange[LUX D1-4] Differdange 03[LUX D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2023 22:00 |
(KT) |
Rodange 91 Bettembourg |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2023 22:00 |
(KT) |
Una Strassen[LUX D1-9] Fola Esch[LUX D1-16] |
4 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2023 22:00 |
(KT) |
Erpeldange 72 Us Mondorf-les-bains[LUX D1-11] |
1 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2023 22:00 |
(KT) |
Jeunesse Canach Wiltz 71[LUX D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 phút [3-3], 120 phút [4-3], Jeunesse Canach thắng | ||||||
| 29/10/2023 22:00 |
(KT) |
Ff Norden 02 Lorentzweiler |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2023 22:00 |
(KT) |
Hostert CS Petange[LUX D1-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/10/2023 22:00 |
(KT) |
Alisontia Steinsel Etzella Ettelbruck |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 28/10/2023 23:00 |
(KT) |
Mamer Jeunesse Esch[LUX D1-10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá