Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
15/05/2025 01:00 |
bán kết (KT) |
Racing Union Luxemburg[4] F91 Dudelange[3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/05/2025 01:00 |
bán kết (KT) |
Differdange 03[1] Wiltz 71[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2025 01:00 |
quarterfinals (KT) |
F91 Dudelange[2] Una Strassen[4] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2025 01:00 |
quarterfinals (KT) |
Minerva Lintgen Racing Union Luxemburg |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2025 01:00 |
quarterfinals (KT) |
CS Petange[9] Differdange 03[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2025 01:00 |
quarterfinals (KT) |
Wiltz 71[12] Progres Niedercorn[3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/03/2025 02:00 |
4 (KT) |
Racing Union Luxemburg[5] Victoria Rosport[11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/03/2025 02:00 |
4 (KT) |
Jeunesse Esch[8] Progres Niedercorn[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/03/2025 02:00 |
4 (KT) |
Bastendor F91 Dudelange |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/03/2025 02:00 |
4 (KT) |
Hostert[9] Una Strassen[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/03/2025 02:00 |
4 (KT) |
Jeunesse Canach Wiltz 71 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-2] | ||||||
13/03/2025 02:00 |
4 (KT) |
UN Kaerjeng 97 Differdange 03 |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/11/2024 02:00 |
3 (KT) |
Fola Esch[15] CS Petange[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Us Rumelange Progres Niedercorn |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Victoria Rosport[9] Bettembourg[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Union Kayl Tetange Una Strassen |
0 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Alisontia Steinsel Differdange 03 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Mondercange[16] Wiltz 71[11] |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Minerva Lintgen Daring Echternach |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [0-0], 120 minutes [0-0], Penalty Shootout [7-6] | ||||||
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Union Remich/bous F91 Dudelange |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
UN Kaerjeng 97 Marisca Miersch |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [0-0], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-2] | ||||||
10/11/2024 22:00 |
(KT) |
Fola Esch[15] CS Petange[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Jeunesse Canach Rodange 91 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Bastendor Orania Vianden |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [3-1] | ||||||
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Yellow Boys Weiler Schifflingen |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Residence Walferdange Jeunesse Esch |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2024 00:00 |
3 (KT) |
Jeunesse Junglinster Hostert |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2024 00:00 |
3 (KT) |
Racing Union Luxemburg[4] Swift Hesperange[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/10/2024 21:00 |
(KT) |
Jeunesse Schieren Rodange 91 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/10/2024 21:00 |
(KT) |
Schengen Hostert |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |