| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 29/05/2025 00:30 |
(KT) |
Differdange 03[1] F91 Dudelange[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 15/05/2025 01:00 |
bán kết (KT) |
Racing Union Luxemburg[4] F91 Dudelange[3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 15/05/2025 01:00 |
bán kết (KT) |
Differdange 03[1] Wiltz 71[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/04/2025 01:00 |
quarterfinals (KT) |
F91 Dudelange[2] Una Strassen[4] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/04/2025 01:00 |
quarterfinals (KT) |
Minerva Lintgen Racing Union Luxemburg |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/04/2025 01:00 |
quarterfinals (KT) |
CS Petange[9] Differdange 03[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/04/2025 01:00 |
quarterfinals (KT) |
Wiltz 71[12] Progres Niedercorn[3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 13/03/2025 02:00 |
4 (KT) |
Racing Union Luxemburg[5] Victoria Rosport[11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 13/03/2025 02:00 |
4 (KT) |
Jeunesse Esch[8] Progres Niedercorn[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 13/03/2025 02:00 |
4 (KT) |
Bastendor F91 Dudelange |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 13/03/2025 02:00 |
4 (KT) |
Hostert[9] Una Strassen[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 13/03/2025 02:00 |
4 (KT) |
Jeunesse Canach Wiltz 71 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes [1-1], 120 minutes [1-2] | ||||||
| 13/03/2025 02:00 |
4 (KT) |
UN Kaerjeng 97 Differdange 03 |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 21/11/2024 02:00 |
3 (KT) |
Fola Esch[15] CS Petange[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
| 10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Us Rumelange Progres Niedercorn |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Victoria Rosport[9] Bettembourg[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Union Kayl Tetange Una Strassen |
0 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Alisontia Steinsel Differdange 03 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Mondercange[16] Wiltz 71[11] |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Minerva Lintgen Daring Echternach |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes [0-0], 120 minutes [0-0], Penalty Shootout [7-6] | ||||||
| 10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Union Remich/bous F91 Dudelange |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
UN Kaerjeng 97 Marisca Miersch |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes [0-0], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [4-2] | ||||||
| 10/11/2024 22:00 |
(KT) |
Fola Esch[15] CS Petange[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Jeunesse Canach Rodange 91 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Bastendor Orania Vianden |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes [1-1], 120 minutes [3-1] | ||||||
| 10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Yellow Boys Weiler Schifflingen |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 10/11/2024 22:00 |
3 (KT) |
Residence Walferdange Jeunesse Esch |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 10/11/2024 00:00 |
3 (KT) |
Jeunesse Junglinster Hostert |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 10/11/2024 00:00 |
3 (KT) |
Racing Union Luxemburg[4] Swift Hesperange[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 06/10/2024 21:00 |
(KT) |
Jeunesse Schieren Rodange 91 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá