Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
25/10/2011 18:00 |
4 (KT) |
Shahrdari Yasuj Teraktor-Sazi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
25/10/2011 18:30 |
4 (KT) |
Abumoslem Malavan |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2011 18:30 |
4 (KT) |
Damash Gilan FC Naft Tehran |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-4] | ||||||
25/10/2011 18:30 |
4 (KT) |
Mes Krman Esteghlal Khozestan |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2011 18:30 |
4 (KT) |
Fajr Sepasi Etka Gorgan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2011 18:30 |
4 (KT) |
Saipa Siah Jamegan Khorasan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2011 18:30 |
4 (KT) |
Shahin Bushehr Niroye Zamini |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2011 19:30 |
4 (KT) |
Foolad Khozestan Sepahan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2011 21:30 |
4 (KT) |
Persepolis Mes Rafsanjan |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
26/10/2011 18:30 |
4 (KT) |
Rah Ahan Mehr Karaj |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2011 18:30 |
4 (KT) |
Mes Sarcheshme Aluminium Arak |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2011 18:30 |
4 (KT) |
Saba Battery Payam Fars |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2011 18:30 |
4 (KT) |
Shahrdari Tabriz Mashin Sazi |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2011 18:30 |
4 (KT) |
Zob Ahan Gostaresh Folad |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2011 20:25 |
4 (KT) |
Sanat-Naft Gahar Zagros |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2011 21:30 |
4 (KT) |
Esteghlal Tehran Shiri-Faraz |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |