Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
29/05/2016 23:30 |
chung kết (KT) |
Zob Ahan[IRN PR-6] Esteghlal Tehran[IRN PR-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-4] | ||||||
22/12/2015 18:00 |
bán kết (KT) |
Teraktor-Sazi[IRN PR-7] Esteghlal Tehran[IRN PR-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/11/2015 18:50 |
tứ kết (KT) |
Naft Tehran[IRN PR-12] Esteghlal Tehran[IRN PR-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-5] | ||||||
24/11/2015 18:00 |
bán kết (KT) |
Zob Ahan[IRN PR-3] Sepahan[IRN PR-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-1] | ||||||
05/11/2015 18:30 |
tứ kết (KT) |
Sepahan[IRN PR-6] Rah Ahan[IRN PR-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[2-0] | ||||||
04/11/2015 21:30 |
5 (KT) |
Esteghlal Tehran[IRN PR-1] Foolad Khozestan[IRN PR-15] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/11/2015 18:30 |
tứ kết (KT) |
Saipa[IRN PR-7] Teraktor-Sazi[IRN PR-10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/11/2015 18:00 |
5 (KT) |
Padideh Mashhad[IRN PR-11] Naft Tehran[IRN PR-12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[2-4] | ||||||
04/11/2015 18:00 |
tứ kết (KT) |
Zob Ahan[IRN PR-3] Persepolis[IRN PR-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[2-0] | ||||||
09/10/2015 19:30 |
4 (KT) |
Naft Tehran Diana Baghershahr |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2015 18:30 |
5 (KT) |
Gostaresh Folad[IRN PR-8] Zob Ahan[IRN PR-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2015 21:05 |
5 (KT) |
Persepolis Malavan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] | ||||||
20/09/2015 21:00 |
5 (KT) |
Saba Battery Teraktor-Sazi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2015 18:30 |
5 (KT) |
Siah Jamegan Khorasan Saipa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[1-3] | ||||||
19/09/2015 19:30 |
5 (KT) |
Rah Ahan Esteghlal Khozestan |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/09/2015 19:00 |
5 (KT) |
Kara Shiraz Sepahan |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/09/2015 21:15 |
4 (KT) |
Esteghlal Ahvaz Kara Shiraz |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[5-6] | ||||||
13/09/2015 21:00 |
4 (KT) |
Persepolis Peykan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/09/2015 20:00 |
4 (KT) |
Saipa Vashta Amol |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/09/2015 21:15 |
4 (KT) |
Zob Ahan Baderan Tehran |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/09/2015 21:15 |
4 (KT) |
Foolad Khozestan Isar Jiroft |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/09/2015 21:10 |
4 (KT) |
Esteghlal Tehran Shahrdari |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/09/2015 19:00 |
4 (KT) |
Teraktor-Sazi Besat Kermanshah |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/09/2015 19:00 |
4 (KT) |
Rah Ahan Mantagheye Azad Kish |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/09/2015 19:00 |
4 (KT) |
Sepahan Safir Qazvin |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/09/2015 21:15 |
4 (KT) |
Saba Battery[IRN PR-9] Niroye Zamini |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/09/2015 21:15 |
4 (KT) |
Esteghlal Khozestan Sepidroud Rasht |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/09/2015 19:30 |
4 (KT) |
Malavan Oghab Tehran |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/09/2015 19:00 |
4 (KT) |
Gostaresh Folad Omid Razakan Alborz |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/09/2015 19:00 |
4 (KT) |
Siah Jamegan Khorasan Karun Khuzestan |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |