Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
01/06/2015 21:00 |
chung kết (KT) |
Naft Tehran[IRN PR-3] Zob Ahan[IRN PR-4] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/12/2014 17:30 |
bán kết (KT) |
Padideh Mashhad Naft Tehran |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[7-8] | ||||||
05/12/2014 18:45 |
bán kết (KT) |
Persepolis[IRN PR-7] Zob Ahan[IRN PR-8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/11/2014 20:50 |
tứ kết (KT) |
Zob Ahan[IRN PR-9] Esteghlal Tehran[IRN PR-5] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[3-0] | ||||||
27/11/2014 18:00 |
tứ kết (KT) |
Naft Tehran[IRN PR-2] Sanat Sari |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-3] | ||||||
27/11/2014 17:30 |
tứ kết (KT) |
Teraktor-Sazi[IRN PR-1] Padideh Mashhad[IRN PR-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | ||||||
27/11/2014 17:00 |
tứ kết (KT) |
Gol Gohar Persepolis[IRN PR-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[2-3] | ||||||
27/10/2014 20:10 |
5 (KT) |
Esteghlal Tehran[IRN PR-2] Parseh Tehran |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2014 18:30 |
5 (KT) |
Naft Tehran[IRN PR-7] Shahrdari Ardabil[IRN D1-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2014 20:10 |
5 (KT) |
Persepolis Rah Ahan |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-1] | ||||||
26/10/2014 19:30 |
5 (KT) |
Naft Masjed Soleyman Gol Gohar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[2-4] | ||||||
26/10/2014 18:30 |
5 (KT) |
Esteghlal Khozestan[IRN PR-11] Zob Ahan[IRN PR-13] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2014 18:00 |
5 (KT) |
Sanat Sari Peykan[IRN PR-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2014 18:00 |
5 (KT) |
Saipa Teraktor-Sazi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[1-3] | ||||||
26/10/2014 17:30 |
5 (KT) |
Gostaresh Folad[IRN PR-14] Padideh Mashhad[IRN PR-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | ||||||
18/10/2014 22:30 |
4 (KT) |
Foolad Natanz Esteghlal Tehran |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | ||||||
18/10/2014 20:30 |
4 (KT) |
Esteghlal Ahvaz Naft Tehran |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/10/2014 17:30 |
4 (KT) |
Gol Gohar Sepahan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] | ||||||
17/10/2014 18:00 |
4 (KT) |
Sanat Sari Malavan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[3-2] | ||||||
17/10/2014 18:00 |
4 (KT) |
Peykan Bahman Shiraz |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
17/10/2014 18:00 |
4 (KT) |
Teraktor-Sazi Arvand Khorramshahr |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/10/2014 17:30 |
4 (KT) |
Padideh Mashhad Khouneh Be Khouneh |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/10/2014 17:30 |
4 (KT) |
Parseh Tehran Foolad Khozestan |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/10/2014 20:30 |
4 (KT) |
Naft Masjed Soleyman Niroye Zamini |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/10/2014 20:20 |
4 (KT) |
Zob Ahan Payam Choghadak |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/10/2014 20:20 |
4 (KT) |
Persepolis Kargar Boneh Gaz |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/10/2014 18:00 |
4 (KT) |
Fajr Sepasi Esteghlal Khozestan |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/10/2014 18:00 |
4 (KT) |
Rah Ahan Pas Hamedan |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/10/2014 17:30 |
4 (KT) |
Shahrdari Ardabil Saba Battery |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/10/2014 17:30 |
4 (KT) |
Kian Bakhtiari Saipa |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |