Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
20/06/2024 23:30 |
(KT) |
Mes Rafsanjan[IRN PR-10] Sepahan[IRN PR-3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/06/2024 23:30 |
(KT) |
Mes Rafsanjan[IRN PR-10] Aluminium Arak[IRN PR-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/06/2024 23:30 |
(KT) |
Aluminium Arak[IRN PR-8] Mes Rafsanjan[IRN PR-10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [2-4], Mes Rafsanjan thắng | ||||||
15/06/2024 23:15 |
(KT) |
Gol Gohar[IRN PR-9] Sepahan[IRN PR-3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/06/2024 23:15 |
(KT) |
Sepahan[IRN PR-3] Gol Gohar[IRN PR-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/05/2024 23:00 |
(KT) |
Sepahan[IRN PR-3] Malavan[IRN PR-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/05/2024 22:30 |
(KT) |
Gol Gohar[IRN PR-7] Havadar SC[IRN PR-11] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/05/2024 22:30 |
(KT) |
Teraktor-Sazi[IRN PR-4] Mes Rafsanjan[IRN PR-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [0-1], Mes Rafsanjan thắng | ||||||
16/05/2024 21:45 |
(KT) |
Chadormalou Ardakan[IRN D1-3] Aluminium Arak[IRN PR-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [0-1], Aluminium Arak thắng | ||||||
26/04/2024 23:00 |
(KT) |
Esteghlal Mollasani[IRN D1-10] Sepahan[IRN PR-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-2], Sepahan thắng | ||||||
26/04/2024 22:00 |
(KT) |
Malavan[IRN PR-5] Saipa[IRN D1-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Malavan thắng | ||||||
26/04/2024 22:00 |
(KT) |
Teraktor-Sazi[IRN PR-4] Zob Ahan[IRN PR-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [3-1], Teraktor-Sazi thắng | ||||||
26/04/2024 21:30 |
(KT) |
Fajr Sepasi[IRN D1-2] Gol Gohar[IRN PR-6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/04/2024 21:15 |
(KT) |
Mes Krman[IRN D1-8] Chadormalou Ardakan[IRN D1-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [3-5], Chadormalou Ardakan thắng | ||||||
26/04/2024 20:45 |
(KT) |
Aluminium Arak[IRN PR-10] Persepolis[IRN PR-2] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [2-3], 120 phút [4-4], Penalty [6-5], Aluminium Arak thắng | ||||||
25/04/2024 21:15 |
(KT) |
Mes Rafsanjan[IRN PR-9] Peykan[IRN PR-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [5-4], Mes Rafsanjan thắng | ||||||
04/03/2024 23:30 |
(KT) |
Persepolis[IRN PR-2] Naft Gachsaran[IRN D1-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/03/2024 21:00 |
(KT) |
Sepahan[IRN PR-3] Baderan Tehran[IRN PR-7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/03/2024 20:30 |
(KT) |
Mes Rafsanjan[IRN PR-10] Esteghlal Tehran[IRN PR-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/02/2024 22:30 |
(KT) |
Sepahan[IRN PR-2] Baderan Tehran[IRN PR-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
09/02/2024 21:45 |
(KT) |
Persepolis[IRN PR-3] Naft Gachsaran[IRN D1-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
09/02/2024 18:30 |
(KT) |
Havadar SC[IRN PR-12] Esteghlal Khozestan[IRN PR-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/02/2024 18:30 |
(KT) |
Mes Rafsanjan[IRN PR-10] Esteghlal Tehran[IRN PR-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
09/02/2024 18:30 |
(KT) |
Nassaji Mazandaran[IRN PR-15] Aluminium Arak[IRN PR-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/02/2024 19:30 |
(KT) |
Foolad Khozestan Chadormalou Ardakan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/02/2024 18:30 |
(KT) |
Sanat-Naft Esteghlal Mollasani |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [1-1], Penalty [4-5], Esteghlal Mollasani thắng | ||||||
08/02/2024 18:00 |
(KT) |
Saipa Pars Jonoubi Jam |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/02/2024 17:30 |
(KT) |
Chooka Talesh Teraktor-Sazi |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
08/02/2024 17:30 |
(KT) |
Niroye Zamini Fajr Sepasi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [2-3], Fajr Sepasi thắng | ||||||
28/12/2023 17:30 |
(KT) |
Khooshe Talaee Saveh[IRN D1-15] Chooka Talesh |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], Penalty [2-3], Chooka Talesh thắng |