Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
17/04/2025 21:00 |
3 (KT) |
Umf Afturelding Hottur Huginn |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2025 21:00 |
3 (KT) |
Kari Akranes Fylkir |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2025 21:00 |
3 (KT) |
Keflavik[2] Leiknir Reykjavik[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2025 21:00 |
3 (KT) |
Vikingur Olafsvik Ulfarnir |
7 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2025 22:59 |
3 (KT) |
IBV Vestmannaeyjar[11] Vikingur Reykjavik[1] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/04/2025 21:00 |
3 (KT) |
UMF Selfoss[1] Haukar[1] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/04/2025 21:00 |
3 (KT) |
Grotta Seltjarnarnes IA Akranes |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/04/2025 21:00 |
3 (KT) |
Volsungur Husavik Throttur |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [2-2], 120 minutes [2-3] | ||||||
18/04/2025 22:59 |
3 (KT) |
Vestri[3] HK Kopavog[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [3-3], 120 minutes [3-3], Penalty Shootout [5-4] | ||||||
18/04/2025 22:59 |
3 (KT) |
Stjarnan Umf Njardvik |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [3-3], 120 minutes [5-3] | ||||||
18/04/2025 22:59 |
3 (KT) |
Breidablik Fjolnir |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/04/2025 00:30 |
3 (KT) |
Ka Akureyri Austfjaroa |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/04/2025 21:00 |
3 (KT) |
KR Reykjavik Ka Asvellir |
11 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/04/2025 21:00 |
3 (KT) |
Grindavik Valur |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/04/2025 22:00 |
3 (KT) |
Thor Akureyri[10] Ir Reykjavik[5] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/04/2025 22:59 |
3 (KT) |
Fram Reykjavik[4] Hafnarfjordur FH[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |