| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 21/09/2024 23:00 |
(KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] Ka Akureyri[ICE PR-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 24/08/2024 02:15 |
(KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] Ka Akureyri[ICE PR-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
| 04/07/2024 02:30 |
bán kết (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] Stjarnan[ICE PR-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
| 03/07/2024 01:00 |
bán kết (KT) |
Ka Akureyri[ICE PR-10] Valur[ICE PR-3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 14/06/2024 02:15 |
tứ kết (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] Fylkir[ICE PR-12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 14/06/2024 01:00 |
tứ kết (KT) |
Ka Akureyri[ICE PR-11] Fram Reykjavik[ICE PR-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 13/06/2024 01:00 |
tứ kết (KT) |
Thor Akureyri[ICE D1-8] Stjarnan[ICE PR-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 09/06/2024 22:59 |
tứ kết (KT) |
Keflavik[ICE D1-4] Valur[ICE PR-3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
| 18/05/2024 02:30 |
4 (KT) |
Umf Afturelding[ICE D1-10] Valur[ICE PR-4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 18/05/2024 02:15 |
4 (KT) |
Fram Reykjavik[ICE PR-5] Ih Hafnarfjordur |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 17/05/2024 02:30 |
4 (KT) |
Stjarnan[ICE PR-6] KR Reykjavik[ICE PR-8] |
5 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 17/05/2024 02:15 |
4 (KT) |
Fylkir[ICE PR-12] HK Kopavog[ICE PR-9] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 17/05/2024 02:15 |
4 (KT) |
Grindavik[ICE D1-8] Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 17/05/2024 01:15 |
4 (KT) |
Keflavik[ICE D1-11] IA Akranes[ICE PR-7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 16/05/2024 01:00 |
4 (KT) |
Ka Akureyri[ICE PR-11] Vestri[ICE PR-9] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 15/05/2024 00:00 |
4 (KT) |
Fjolnir[ICE D1-2] Thor Akureyri[ICE D1-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 26/04/2024 02:15 |
3 (KT) |
Keflavik[ICE PR-12] Breidablik[ICE PR-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/04/2024 23:30 |
3 (KT) |
Ih Hafnarfjordur Hafnir |
4 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/04/2024 22:00 |
3 (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] Vidir Gardur |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/04/2024 22:00 |
3 (KT) |
Ka Akureyri[ICE PR-10] Ir Reykjavik[ICE D2-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | ||||||
| 25/04/2024 22:00 |
3 (KT) |
Umf Afturelding[ICE D1-2] Dalvik Reynir[ICE D2-1] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/04/2024 22:00 |
3 (KT) |
IA Akranes[ICE PR-2] Tindastoll Sauda |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/04/2024 22:00 |
3 (KT) |
Grotta Seltjarnarnes[ICE D1-9] Thor Akureyri[ICE D1-7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/04/2024 21:00 |
3 (KT) |
Arbaer Fram Reykjavik[ICE PR-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/04/2024 21:00 |
3 (KT) |
Haukar[ICE D2-7] Vestri[ICE PR-9] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/04/2024 21:00 |
3 (KT) |
Hottur Huginn[ICE D2-6] Fylkir[ICE PR-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/04/2024 21:00 |
3 (KT) |
IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-11] Grindavik[ICE D1-6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/04/2024 03:00 |
3 (KT) |
Augnablik Stjarnan[ICE PR-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/04/2024 02:15 |
3 (KT) |
Ka Asvellir KR Reykjavik[ICE PR-3] |
2 9 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 25/04/2024 02:15 |
3 (KT) |
Throttur[ICE D1-8] HK Kopavog[ICE PR-11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá