| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 15/09/2019 00:00 |
chung kết (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-7] Hafnarfjordur FH[ICE PR-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 16/08/2019 02:15 |
bán kết (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-8] Breidablik[ICE PR-2] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 15/08/2019 01:00 |
bán kết (KT) |
Hafnarfjordur FH[ICE PR-3] KR Reykjavik[ICE PR-1] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 28/06/2019 02:15 |
tứ kết (KT) |
Hafnarfjordur FH[ICE PR-7] Grindavik[ICE PR-10] |
7 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 28/06/2019 02:15 |
tứ kết (KT) |
Breidablik[ICE PR-2] Fylkir[ICE PR-6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[2-2], 120 minutes[4-2] | ||||||
| 28/06/2019 02:15 |
tứ kết (KT) |
KR Reykjavik[ICE PR-1] Umf Njardvik[ICE D1-10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 27/06/2019 01:00 |
tứ kết (KT) |
IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-12] Vikingur Reykjavik[ICE PR-11] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 31/05/2019 02:15 |
4 (KT) |
Throttur[ICE D1-8] Fylkir[ICE PR-8] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 31/05/2019 02:15 |
4 (KT) |
Breidablik[ICE PR-3] HK Kopavog[ICE PR-9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/05/2019 22:59 |
4 (KT) |
Hafnarfjordur FH[ICE PR-4] IA Akranes[ICE PR-1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/05/2019 21:00 |
4 (KT) |
Volsungur Husavik[ICE D2-2] KR Reykjavik[ICE PR-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 30/05/2019 00:00 |
4 (KT) |
IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-12] Fjolnir[ICE D1-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 29/05/2019 02:15 |
4 (KT) |
Keflavik[ICE D1-1] Umf Njardvik[ICE D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | ||||||
| 29/05/2019 01:00 |
4 (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-11] Ka Akureyri[ICE PR-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
| 29/05/2019 01:00 |
4 (KT) |
Grindavik[ICE PR-6] Vestri[ICE D2-4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2019 23:30 |
3 (KT) |
Valur[ICE PR-6] Hafnarfjordur FH[ICE PR-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2019 22:59 |
3 (KT) |
Sindri[LCE D3-6] Ka Akureyri[ICE PR-9] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2019 22:59 |
3 (KT) |
Magni[ICE D1-10] Breidablik[ICE PR-4] |
1 10 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2019 22:59 |
3 (KT) |
IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-12] Stjarnan[ICE PR-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
| 01/05/2019 22:00 |
3 (KT) |
KR Reykjavik[ICE PR-7] Dalvik Reynir[LCE D3-2] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2019 21:00 |
3 (KT) |
Fylkir[ICE PR-1] Grotta Seltjarnarnes[ICE D2-2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2019 21:00 |
3 (KT) |
HK Kopavog[ICE PR-11] Fjardabyggd[ICE D2-7] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2019 21:00 |
3 (KT) |
Ka Asvellir Vikingur Reykjavik |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2019 21:00 |
3 (KT) |
Augnablik IA Akranes |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2019 21:00 |
3 (KT) |
Volsungur Husavik Hond Midasar |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2019 01:00 |
3 (KT) |
Ir Reykjavik Fjolnir[ICE PR-11] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2019 01:00 |
3 (KT) |
Kfr Aegir[LCE D3-8] Throttur[ICE D1-5] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2019 01:00 |
3 (KT) |
Fram Reykjavik[ICE D1-9] Umf Njardvik[ICE D1-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | ||||||
| 01/05/2019 01:00 |
3 (KT) |
Grindavik[ICE PR-10] Umf Afturelding[ICE D2-1] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/05/2019 01:00 |
3 (KT) |
Keflavik Kordrengir |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá