| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 23/03/2023 03:00 |
1 (KT) |
Ellidi Arborg |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 31/03/2023 03:00 |
1 (KT) |
Vaengir Jupiters Kh Hlidarendi |
4 4 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[4-4], 120 minutes[4-4], Penalty Kicks[5-6] | ||||||
| 01/04/2023 02:00 |
1 (KT) |
Ulfarnir Throttur Vogur |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/04/2023 02:00 |
1 (KT) |
Kb Breidholt Kria |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/04/2023 02:00 |
1 (KT) |
UMF Selfoss[ICE D1-6] Alftanes |
7 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/04/2023 02:00 |
1 (KT) |
Kari Akranes Lettir Reykjavik |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/04/2023 02:00 |
1 (KT) |
Kf Gardabaer Hafnir |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/04/2023 02:00 |
1 (KT) |
Throttur[ICE D2-2] Stokkseyri |
18 0 |
9 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/04/2023 02:00 |
1 (KT) |
Hviti Riddarinn Gg Grindavik |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/04/2023 02:00 |
1 (KT) |
Berserkir Midas Smari 2020 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/04/2023 03:00 |
1 (KT) |
Rb Keflavik Alafoss |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[2-2], 120 minutes[5-3] | ||||||
| 01/04/2023 20:00 |
1 (KT) |
Ymir Kfs Vestmannaeyjar |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/04/2023 21:00 |
1 (KT) |
Reynir Hellissandur Kfk Kopavogur |
1 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/04/2023 21:00 |
1 (KT) |
Umf Njardvik[ICE D2-1] Hordur Isafjordur |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/04/2023 22:59 |
1 (KT) |
Arbaer Vikingur Olafsvik[ICE D2-7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 01/04/2023 22:59 |
1 (KT) |
Haukar[ICE D2-9] Vidir Gardur |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 02/04/2023 00:00 |
1 (KT) |
Hamrarnir Vinir Ih Tindastoll Sauda |
2 7 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 02/04/2023 02:15 |
1 (KT) |
Magni[ICE D2-12] Samherjar |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 02/04/2023 21:00 |
1 (KT) |
Uppsveitir Hamar Hveragerdi |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 02/04/2023 21:00 |
1 (KT) |
Ir Reykjavik[ICE D2-6] Ih Hafnarfjordur |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 02/04/2023 22:59 |
1 (KT) |
Reynir Sandgerdi[ICE D2-11] Kfr Aegir[ICE D2-3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 02/04/2023 22:59 |
1 (KT) |
Ka Asvellir Kormakur |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[3-3], 120 minutes[4-4], Penalty Kicks[2-1] | ||||||
| 02/04/2023 22:59 |
1 (KT) |
Skautafelag Reykjavikur Augnablik |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/04/2023 02:00 |
1 (KT) |
Skallagrimur Kfr Hvolsvollur |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 03/04/2023 03:00 |
1 (KT) |
Kv Vesturbaeja Afrika |
17 0 |
9 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá