| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 18/01/2018 03:00  | 
1 (KT)  | 
Ka Akureyri[ICE PR-7] Kf Fjallabyggdar[LCE D3-10]  | 
4 1  | 
3 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 07/04/2018 02:00  | 
1 (KT)  | 
Arborg Golfklubbur Grindavikur  | 
8 0  | 
4 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 13/04/2018 01:30  | 
1 (KT)  | 
Ymir Kv Vesturbaeja  | 
2 2  | 
2 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 90 minutes[2-2], 120 minutes[2-5] | ||||||
| 13/04/2018 02:00  | 
1 (KT)  | 
Grotta Seltjarnarnes[ICE D1-12] Vatnaliljur  | 
9 0  | 
5 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 13/04/2018 02:00  | 
1 (KT)  | 
Alftanes Isbjorninn  | 
9 0  | 
6 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 13/04/2018 02:00  | 
1 (KT)  | 
Ir Reykjavik[ICE D1-10] Kfr Aegir[LCE D3-9]  | 
1 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 13/04/2018 03:00  | 
1 (KT)  | 
Berserkir Reykjavik[LCE D3-14] Reynir Sandgerdi[LCE D3-8]  | 
1 5  | 
1 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 13/04/2018 03:00  | 
1 (KT)  | 
Augnablik Kormakur  | 
17 0  | 
5 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 14/04/2018 02:00  | 
1 (KT)  | 
Skautafelag Reykjavikur Throttur Vogur[LCE D3-2]  | 
0 4  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 14/04/2018 02:00  | 
1 (KT)  | 
Kh Hlidarendi Kria  | 
6 2  | 
3 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 14/04/2018 02:00  | 
1 (KT)  | 
Hviti Riddarinn Vaengir Jupiters[LCE D3-5]  | 
2 2  | 
1 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | ||||||
| 14/04/2018 02:00  | 
1 (KT)  | 
Hottur Egilsstadir[ICE D2-10] Fjardabyggd[ICE D2-8]  | 
1 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 14/04/2018 02:00  | 
1 (KT)  | 
Arborg Hamar Hveragerdi  | 
0 1  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 14/04/2018 02:00  | 
1 (KT)  | 
Lettir Reykjavik Ulfarnir  | 
1 0  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 14/04/2018 03:00  | 
1 (KT)  | 
Hond Midasar Ellidi  | 
1 4  | 
1 3  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 14/04/2018 03:00  | 
1 (KT)  | 
Umf Snaefell Ih Hafnarfjordur  | 
2 7  | 
2 3  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 14/04/2018 19:00  | 
1 (KT)  | 
Kfs Vestmannaeyjar Vidir Gardur  | 
2 6  | 
2 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 14/04/2018 19:30  | 
1 (KT)  | 
Kf Gardabaer[LCE D3-7] Afrika  | 
5 0  | 
1 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 14/04/2018 21:00  | 
1 (KT)  | 
Stal Ulfur Skallagrimur  | 
0 2  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 14/04/2018 21:00  | 
1 (KT)  | 
Sindri[ICE D2-12] Einherji[LCE D3-11]  | 
2 2  | 
1 2  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 90 minutes[2-2], 120 minutes[2-5] | ||||||
| 14/04/2018 21:00  | 
1 (KT)  | 
Umf Afturelding[ICE D2-4] Kfr Hvolsvollur[LCE D3-12]  | 
6 1  | 
3 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 14/04/2018 21:00  | 
1 (KT)  | 
Vestri Kongarnir  | 
18 2  | 
7 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 14/04/2018 21:00  | 
1 (KT)  | 
Fram Reykjavik[ICE D1-9] Armann  | 
6 0  | 
3 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 14/04/2018 21:00  | 
1 (KT)  | 
Nokkvi Kf Fjallabyggdar[LCE D3-10]  | 
0 6  | 
0 2  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 14/04/2018 22:00  | 
1 (KT)  | 
Umf Njardvik[ICE D2-1] Kb Breidholt[LCE D4-3]  | 
10 1  | 
5 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 15/04/2018 00:00  | 
1 (KT)  | 
Alafoss Grindavik  | 
1 5  | 
0 2  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 15/04/2018 20:00  | 
1 (KT)  | 
Umf Geisli Dalvik Reynir  | 
0 2  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá