Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
19/05/2021 19:00 |
4 (KT) |
Chikhura Sachkhere[GEO D2-10] Dinamo Batumi[GEO D1-1] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/05/2021 19:00 |
4 (KT) |
Dinamo Tbilisi II Gareji Sagarejo[GEO D2-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/05/2021 19:00 |
4 (KT) |
Merani Martvili[GEO D2-3] Gagra[GEO D2-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/05/2021 21:00 |
4 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[GEO D1-5] Telavi[GEO D1-10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/05/2021 19:00 |
4 (KT) |
Sioni Bolnisi[GEO D2-1] Samgurali Tskh[GEO D1-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | ||||||
20/05/2021 19:00 |
4 (KT) |
Shevardeni[GEO D2-7] Shukura Kobuleti[GEO D1-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/05/2021 19:00 |
4 (KT) |
Gori Aragvi Dusheti |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/05/2021 21:00 |
4 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[GEO D1-5] Dila Gori[GEO D1-3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |