Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
08/12/2021 20:00 |
chung kết (KT) |
Samgurali Tskh[GEO D1-7] Saburtalo Tbilisi[GEO D1-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/11/2021 21:00 |
bán kết (KT) |
Saburtalo Tbilisi[GEO D1-5] Dinamo Batumi[GEO D1-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/11/2021 16:00 |
bán kết (KT) |
Shukura Kobuleti[GEO D1-9] Samgurali Tskh[GEO D1-6] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2021 21:00 |
tứ kết (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[GEO D1-5] Dinamo Batumi[GEO D1-1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2021 16:30 |
tứ kết (KT) |
Gagra[GEO D2-2] Shukura Kobuleti[GEO D1-9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2021 16:30 |
tứ kết (KT) |
Gareji Sagarejo[GEO D2-4] Saburtalo Tbilisi[GEO D1-4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2021 16:30 |
tứ kết (KT) |
Gori Samgurali Tskh[GEO D1-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
20/05/2021 21:00 |
4 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[GEO D1-5] Dila Gori[GEO D1-3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/05/2021 19:00 |
4 (KT) |
Sioni Bolnisi[GEO D2-1] Samgurali Tskh[GEO D1-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | ||||||
20/05/2021 19:00 |
4 (KT) |
Shevardeni[GEO D2-7] Shukura Kobuleti[GEO D1-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/05/2021 19:00 |
4 (KT) |
Gori Aragvi Dusheti |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/05/2021 21:00 |
4 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[GEO D1-5] Telavi[GEO D1-10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/05/2021 19:00 |
4 (KT) |
Chikhura Sachkhere[GEO D2-10] Dinamo Batumi[GEO D1-1] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/05/2021 19:00 |
4 (KT) |
Dinamo Tbilisi II Gareji Sagarejo[GEO D2-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/05/2021 19:00 |
4 (KT) |
Merani Martvili[GEO D2-3] Gagra[GEO D2-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2021 18:00 |
3 (KT) |
Samgurali B Telavi[GEO D1-8] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2021 18:00 |
3 (KT) |
Sioni Bolnisi[GEO D2-1] Samtredia[GEO D1-10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[4-2] | ||||||
21/04/2021 18:00 |
3 (KT) |
Gagra[GEO D2-2] Baia Zugdidi[GEO D2-3] |
5 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2021 18:00 |
3 (KT) |
Merani Martvili[GEO D2-4] Torpedo Kutaisi[GEO D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-1] | ||||||
21/04/2021 18:00 |
3 (KT) |
Metalurgi Rustavi[GEO D2-8] Dinamo Batumi[GEO D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2021 17:00 |
3 (KT) |
Wit Georgia Tbilisi B Dila Gori[GEO D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[6-7] | ||||||
21/04/2021 17:00 |
3 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[GEO D2-4] Lokomotiv Tbilisi[GEO D1-5] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2021 17:00 |
3 (KT) |
Saburtalo Tbilisi B Gareji Sagarejo |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2021 16:00 |
3 (KT) |
Shukura Kobuleti[GEO D1-6] Dinamo Tbilisi[GEO D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2021 18:00 |
3 (KT) |
Spaeri Saburtalo Tbilisi[GEO D1-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2021 18:00 |
3 (KT) |
Dinamo Tbilisi II WIT Georgia Tbilisi[GEO D2-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2021 18:00 |
3 (KT) |
Chiatura Samgurali Tskh[GEO D1-7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2021 18:00 |
3 (KT) |
Didube 2014 Gori |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2021 16:05 |
3 (KT) |
Guria Lanchkhuti Chikhura Sachkhere[GEO D2-10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2021 16:00 |
3 (KT) |
Legioni Gori Shevardeni[GEO D2-9] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |