Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
18/02/2015 17:00 |
Quarter Final (KT) |
Dila Gori[GEO D1-1] Dinamo Tbilisi[GEO D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/02/2015 17:00 |
Quarter Final (KT) |
Samtredia[GEO D1-3] Torpedo Kutaisi[GEO D1-12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/02/2015 17:00 |
Quarter Final (KT) |
Metalurgi Rustavi[GEO D1-6] Chikhura Sachkhere[GEO D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/02/2015 17:00 |
Quarter Final (KT) |
Spartaki Tskhinvali[GEO D1-5] WIT Georgia Tbilisi[GEO D1-15] |
4 5 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2015 17:30 |
Quarter Final (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[GEO D1-16] Spartaki Tskhinvali[GEO D1-5] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2015 17:30 |
Quarter Final (KT) |
Chikhura Sachkhere[GEO D1-6] Metalurgi Rustavi[GEO D1-7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2015 19:00 |
Quarter Final (KT) |
Torpedo Kutaisi[GEO D1-14] Samtredia[GEO D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2015 20:00 |
Quarter Final (KT) |
Dinamo Tbilisi[GEO D1-2] Dila Gori[GEO D1-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |