![]() Ventforet Kofu |
11:30 22/11/2015 FT 2 - 2 |
![]() Shimizu S-Pulse |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Ventforet Kofu vs Shimizu S-Pulse | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Ventforet Kofu vs Shimizu S-Pulse
- 84'
Chong T. bên phía Shimizu S-Pulse đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kitagawa K.
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sawada T.
Vào !!! Cầu thủ Hosaka K. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà Ventforet Kofu
Bên phía đội chủ nhà Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Cầu thủ Morita K.
Honda T. bên phía Shimizu S-Pulse đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Cầu thủ Fukuda K.
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fukumura T.
Vào !!! Hashizume Y. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
Bên phía đội chủ nhà Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Cầu thủ Hosaka K.
Vào !!! Cầu thủ Kitagawa K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Shirasaki R. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Shimizu S-Pulse
Bare đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Ventforet Kofu
| 8 | Arai R. |
| 10 | Bare |
| 28 | Hashizume Y. |
| 3 | Hatao H. |
| 15 | Ito J. |
| 21 | Kawata K. (G) |
| 16 | Matsuhashi M. |
| 6 | Parana M. |
| 18 | Shimoda H. |
| 41 | Tsuchiya Y. |
| 17 | Tsuda T. |
| 2 | Fukuda K. |
| 14 | Horigome Y. |
| 30 | Hosaka K. |
| 23 | Inagaki S. |
| 7 | Ishihara K. |
| 19 | Morita K. |
Shimizu S-Pulse
| 22 | Edamura T. |
| 38 | Fukumura T. |
| 7 | Honda T. |
| 13 | Inukai T. |
| 45 | Kakuda M. |
| 26 | Kamata S. |
| 36 | Kitagawa K. |
| 14 | Sawada T. |
| 39 | Shirasaki R. |
| 21 | Sugiyama R. (G) |
| 20 | Takeuchi R. |
| 9 | Chong T. |
| 3 | Hiraoka Y. |
| 15 | Muramatsu T. |
| 11 | Murata K. |
| 16 | Musaka M. |
| 10 | Omae G. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















