![]() Urawa Red Diamonds |
11:30 22/11/2015 FT 5 - 2 |
![]() Vissel Kobe |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe
- 87'
Ugajin T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Umesaki T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 2
Vào !!! Cầu thủ Aoki T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 2
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Umesaki T.
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Aoki T.
Vào !!! Vào phút 65' của trận đấu, cầu thủ Morioka R. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 2
đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yasuda M.
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Ljubijankic Z.
đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fujitani S.
Fujitani S. bên phía Vissel Kobe đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Vào phút 26' của trận đấu, cầu thủ Ishizu D. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1
đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kitamoto K.
Vào !!! Cầu thủ Kashiwagi Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Vào !!! Cầu thủ Lee T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Nishikawa S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Muto Y. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Urawa Red DiamondsChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 2 | Kaga K. |
| 8 | Kashiwagi Y. |
| 20 | Lee T. |
| 5 | Makino T. |
| 19 | Muto Y. |
| 17 | Nagata M. |
| 1 | Nishikawa S. (G) |
| 24 | Sekine T. |
| 31 | Takagi T. |
| 3 | Ugajin T. |
| 16 | Aoki T. |
| 33 | Hashimoto W. |
| 14 | Hirakawa T. |
| 21 | Ljubijankic Z. |
| 13 | Suzuki K. |
| 7 | Umesaki T. |
Vissel Kobe
| 35 | Fujitani S. |
| 9 | Ishizu D. |
| 5 | Iwanami T. |
| 16 | Jung Woo-Young |
| 4 | Kitamoto K. |
| 10 | Morioka R. |
| 8 | Takahashi S. |
| 17 | Tanaka H. |
| 30 | Tokushige K. (G) |
| 19 | Watanabe K. |
| 31 | Yasuda M. |
| 36 | Higashi J. |
| 32 | Maeda R. |
| 20 | Masuyama A. |
| 25 | Okui R. |
| 3 | Soma T. |
| 29 | Tashiro Y. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















