![]() APOEL Nicosia |
00:00 22/11/2015 FT 0 - 2 |
![]() Anorthosis Famagusta FC |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đảo Sip | Link sopcast APOEL Nicosia vs Anorthosis Famagusta FC | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp APOEL Nicosia vs Anorthosis Famagusta FC
- 83'
Koprivec J. bên phía Anorthosis Famagusta FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Anorthosis Famagusta FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Koulouris E.
Vào !!! Cầu thủ Ndlovu D. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Makris A. bên phía Anorthosis Famagusta FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Anorthosis Famagusta FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Aburjania G.
Bên phía đội chủ nhà APOEL Nicosia có sự thay đổi người. Cầu thủ Charalambidis K.
đội khách Anorthosis Famagusta FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Martinez N.
Vào !!! Victor J. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Anorthosis Famagusta FC
Antoniades M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà APOEL Nicosia có sự thay đổi người. Cầu thủ Soteriou P.
Bên phía đội chủ nhà APOEL Nicosia có sự thay đổi người. Cầu thủ Makrides K.Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
APOEL Nicosia
| 15 | Antoniades M. |
| 4 | Artymatas K. |
| 23 | Astiz I. |
| 5 | Carlao C. |
| 26 | Morais N. |
| 16 | Oliveira V. |
| 27 | Piatkowski M. |
| 28 | Sergio M. |
| 17 | Stilić S. |
| 77 | Vander |
| 99 | Waterman B. |
| 11 | Alexandrou N. |
| 25 | Anastasiou R. |
| 32 | Assiotis A. |
| 10 | Charalambidis K. |
| 1 | Codina J. |
| 3 | Guilherme J. |
| 88 | Kissas T. |
| 13 | Makrides K. |
| 31 | Papafotis V. |
| 20 | Soteriou P. |
Anorthosis Famagusta FC
| 8 | Aburjania G. |
| 7 | Calvo T. |
| 15 | Holgersson M. |
| 88 | Koprivec J. |
| 20 | Koulouris E. |
| 34 | Laifis K. |
| 18 | Maisuradze I. |
| 10 | Martinez N. |
| 2 | Moura G. |
| 23 | Schwechlen L. |
| 19 | Victor J. |
| 30 | Avraam A. |
| 22 | Economou D. |
| 38 | Kyriakou N. |
| 33 | Makris A. |
| 6 | Marangos C. |
| 9 | Ndlovu D. |
| 5 | Nuhu R. |
| 4 | Pele V. |
| 40 | Tegja A. |
| 11 | Yakovenko Y. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















