![]() Kashiwa Reysol |
11:30 22/11/2015 FT 1 - 1 |
![]() Albirex Niigata |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata
- 87'
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ James M.
và người thay thế anh là Kawaguchi N.
Bên phía đội chủ nhà Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Cầu thủ Yamanaka R.
Vào !!! Cầu thủ Ibusuki H. (Penalty) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Albirex Niigata. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Eduardo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Silva L. bên phía Albirex Niigata đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kato M.
Lim You-Hwan bên phía Albirex Niigata đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Cầu thủ Barada A.
Oi K. bên phía Albirex Niigata đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sato Y.
Wako N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Cầu thủ Otsu Y.
Ibusuki H. bên phía Albirex Niigata đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Lim You-Hwan (Own goal) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Kashiwa ReysolChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Kashiwa Reysol
| 17 | Akino H. |
| 30 | Cristiano |
| 13 | Eduardo |
| 2 | Fujita M. |
| 25 | Kobayashi Y. |
| 9 | Kudo M. |
| 19 | Nakagawa H. |
| 7 | Otani H. |
| 21 | Sugeno T. (G) |
| 4 | Suzuki D. |
| 22 | Wako N. |
| 8 | Barada A. |
| 27 | Kim Chang S. |
| 20 | Nakatani S. |
| 26 | Ota T. |
| 10 | Otsu Y. |
| 6 | Yamanaka R. |
Albirex Niigata
| 11 | Ibusuki H. |
| 4 | James M. |
| 13 | Kato M. |
| 6 | Kobayashi Y. |
| 1 | Kurokawa T. (G) |
| 20 | Lim You-Hwan |
| 5 | Maeno T. |
| 3 | Oi K. |
| 16 | Sato Y. |
| 8 | Silva L. |
| 23 | Yamamoto K. |
| 37 | Hayama G. |
| 34 | Hiramatsu S. |
| 24 | Kawaguchi N. |
| 2 | Ono K. |
| 14 | Tanaka T. |
| 9 | Yamazaki R. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















