![]() Sanfrecce Hiroshima |
11:30 22/11/2015 FT 5 - 0 |
![]() Shonan Bellmare |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Sanfrecce Hiroshima vs Shonan Bellmare | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Sanfrecce Hiroshima vs Shonan Bellmare
- 89'
Vào !!! Cầu thủ Douglas đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 0
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Yamagishi S.
đội khách Shonan Bellmare có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fujita S.
Vào !!! Cầu thủ Douglas đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Kashiwa Y.
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Asano T.
đội khách Shonan Bellmare có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kobayashi S.
đội khách Shonan Bellmare có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Otsuki S.
Vào !!! Cầu thủ Sato H. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Vào !!! Cầu thủ Aoyama T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Douglas đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Sanfrecce HiroshimaChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Sanfrecce Hiroshima
| 6 | Aoyama T. |
| 5 | Chiba K. |
| 9 | Douglas |
| 1 | Hayashi T. (G) |
| 14 | Mikić M. |
| 8 | Morisaki K. |
| 19 | Sasaki S. |
| 11 | Sato H. |
| 30 | Shibasaki K. |
| 27 | Shimizu K. |
| 33 | Shiotani T. |
| 29 | Asano T. |
| 18 | Kashiwa Y. |
| 28 | Marutani T. |
| 37 | Miyahara K. |
| 24 | Notsuda G. |
| 16 | Yamagishi S. |
Shonan Bellmare
| 1 | Akimoto Y. (G) |
| 4 | Bahia A. |
| 3 | Endo W. |
| 14 | Fujita S. |
| 10 | Kikuchi D. |
| 2 | Kikuchi S. |
| 5 | Kobayashi S. |
| 17 | Misao Y. |
| 6 | Nagaki R. |
| 19 | Otsuki S. |
| 23 | Takayama K. |
| 11 | Fujita Y. |
| 16 | Ishikawa T. |
| 9 | Quirino T. |
| 30 | Shimamura T. |
| 20 | Tsuboi K. |
| 8 | Yamada N. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















