-
========== ********** ==========
Ural S.r.16:30 29/03/2014
FT
2 - 1
FK AnzhiXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Ural S.r. vs FK Anzhi | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89'Bên phía đội chủ nhà Ural S.r. có sự thay đổi người. Cầu thủ Bockov A. vào sân thay cho Acevedo G..
- 85' Vào !!! Vào phút 85' của trận đấu, cầu thủ Epureanu A. (Agalarov K.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
- 78'Bên phía đội chủ nhà Ural S.r. có sự thay đổi người. Cầu thủ Manucarjan E. vào sân thay cho Stavpets A..
- 67'đội khách FK Anzhi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Smolov F. và người thay thế anh là Bystrov V.
- 58'đội khách FK Anzhi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Aliev O. và người thay thế anh là Serderov S.
- 55' Epureanu A. bên phía FK Anzhi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 50' Ottesen S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 46'đội khách FK Anzhi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Maksimov I. và người thay thế anh là Abdulavov I.
- 41' Vào !!! Cầu thủ Erokhin A. (Acevedo G.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 10' Vào !!! Rất bất ngờ, Gognijev S. (Acevedo G.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Ural S.r.
- 10'Bên phía đội chủ nhà Ural S.r. có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 7'Bên phía đội chủ nhà Ural S.r. có sự thay đổi người. Cầu thủ Stavpets A. vào sân thay cho Koman V..
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Ural S.r.
21 | Acevedo G. |
7 | Dantsev A. |
89 | Erokhin A. |
57 | Fidler A. |
9 | Gognijev S. |
2 | Khozin V. |
78 | Koman V. |
3 | Lungu C. |
12 | Novikov A. |
6 | Ottesen S. |
28 | Zabolotnyi N. (P) |
39 | Sabirzyanov I. |
35 | Arapov D. |
15 | Bockov A. |
34 | Dorozhkin D. |
88 | Gerasimov A. |
87 | Manucarjan E. |
41 | Sapeta A. |
11 | Shchanitsin A. |
25 | Stavpets A. |
13 | Tumasjan D. |
FK Anzhi
7 | Agalarov K. |
25 | Ahmedov O. |
8 | Aliev O. |
15 | Bilyaletdinov D. |
6 | Epureanu A. |
3 | Gadzibekov A. |
5 | Grigalava G. |
22 | Kerzhakov M. (P) |
87 | Maksimov I. |
16 | Mkrtchyan K. |
10 | Smolov F. |
81 | Burmistrov N. |
34 | Bystrov V. |
91 | Gadzhiev M. |
28 | Serderov S. |
20 | Sobolev V. |
13 | Tagirbekov R. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá