-
========== ********** ==========

Shimizu S-Pulse13:00 29/03/2014
FT
1 - 3

FC TokyoXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Shimizu S-Pulse vs FC Tokyo | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 87'
đội khách FC Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 85'
đội khách FC Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Muto Y.
và người thay thế anh là Watanabe K.
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Ishige H.
vào sân thay cho Yoshida Y..
- 82'
Vào !!! Cầu thủ Yonemoto T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3 - 78'
đội khách FC Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 75'
đội khách FC Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Edu
và người thay thế anh là Hirayama S.
- 72'
Lee Ki-Je đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 72'
đội khách FC Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kawano H.
và người thay thế anh là Higashi K.
- 71'
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Lee Ki-Je
vào sân thay cho Takagi T..
- 71'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 67'
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Takagi Y.
vào sân thay cho Takeuchi R..
- 58'
Vào !!! Cầu thủ Morishige M. đã đưa đội khách FC Tokyo vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 57'
Takeuchi R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 57'
Vào !!! Cầu thủ đã đưa đội khách FC Tokyo vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 51'
Morishige M. bên phía FC Tokyo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 49'
Edu bên phía FC Tokyo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 44'
Vào !!! Cầu thủ Kawano H. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách FC Tokyo. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 5'
Vào !!! Rất bất ngờ, Nagasawa S. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Shimizu S-Pulse - 4'
Vào !!! Rất bất ngờ, đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Shimizu S-Pulse
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Shimizu S-Pulse
| 3 | Hiraoka Y. |
| 4 | Jong Pin C. |
| 17 | Kawai Y. |
| 1 | Kushibiki M. (G) |
| 16 | Musaka M. |
| 9 | Nagasawa S. |
| 18 | Novakovic M. |
| 10 | Omae G. |
| 11 | Takagi T. |
| 20 | Takeuchi R. |
| 28 | Yoshida Y. |
| 7 | Honda T. |
| 8 | Ishige H. |
| 19 | Jakovic D. |
| 2 | Lee Ki-Je |
| 5 | Muramatsu T. |
| 23 | Takagi Y. |
FC Tokyo
| 11 | Edu |
| 20 | Gonda S. (G) |
| 17 | Kawano H. |
| 8 | Mita H. |
| 3 | Morishige M. |
| 14 | Muto Y. |
| 34 | Nozawa H. |
| 6 | Ota K. |
| 2 | Tokunaga Y. |
| 7 | Yonemoto T. |
| 29 | Yoshimoto K. |
| 38 | Higashi K. |
| 13 | Hirayama S. |
| 18 | Ishikawa N. |
| 50 | Matsuda R. |
| 4 | Takahashi H. |
| 9 | Watanabe K. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















