-
========== ********** ==========

Vissel Kobe13:00 29/03/2014
FT
3 - 1

Urawa Red DiamondsXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 81'
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Suzuki K.
và người thay thế anh là Nobuhisa Y.
- 80'
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Suzuki K.
và người thay thế anh là Nobuhisa Y.
- 78'
Vào !!! Cầu thủ Junior P. đã đưa đội chủ nhà Vissel Kobe vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 77'
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 77'
Vào !!! Cầu thủ đã đưa đội chủ nhà Vissel Kobe vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 76'
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Umesaki T.
và người thay thế anh là Sekine T.
- 65'
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 64'
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hirakawa T.
và người thay thế anh là Lee T.
- 61'
Vào !!! Cầu thủ Junior P. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Vissel Kobe - 60'
Vào !!! Cầu thủ Junior P. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Vissel Kobe - 56'
Junior P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 55'
Junior P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 35'
Vào !!! Umesaki T. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Urawa Red Diamonds
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 81'
Đội hình ra sân
Vissel Kobe
| 19 | Iwanami T. |
| 16 | Jung Woo-Young |
| 7 | Junior P. |
| 18 | Marquinhos |
| 14 | Masukawa T. |
| 10 | Morioka R. |
| 13 | Ogawa K. |
| 6 | Simplicio F. |
| 3 | Soma T. |
| 2 | Takahashi S. |
| 22 | Yamamoto K. (G) |
| 27 | Hashimoto H. |
| 5 | Komoto H. |
| 17 | Matsumura R. |
| 15 | Oya T. |
| 8 | Tanaka H. |
| 11 | Tashiro Y. |
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 9 | Haraguchi G. |
| 14 | Hirakawa T. |
| 30 | Koroki S. |
| 5 | Makino T. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 4 | Nasu D. |
| 21 | Nishikawa S. (G) |
| 13 | Suzuki K. |
| 3 | Ugajin T. |
| 7 | Umesaki T. |
| 12 | Hamada M. |
| 20 | Lee T. |
| 17 | Nagata M. |
| 6 | Nobuhisa Y. |
| 26 | Sekine T. |
| 2 | Tsuboi K. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















