-
========== ********** ==========

FK Rostov18:45 20/10/2013
FT
1 - 2

Krylya Sovetov SamaraXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast bóng đá FK Rostov vs Krylya Sovetov Samara
- 88'
Bên phía đội chủ nhà FK Rostov có sự thay đổi người. Cầu thủ Nikolic N.
vào sân thay cho Ananidze J..
- 82'
Bên phía đội chủ nhà FK Rostov có sự thay đổi người. Cầu thủ Yoo B.
vào sân thay cho Kanga G..
- 78'
Vào !!! Cầu thủ Caballero L. (Goreux R.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Krylya Sovetov Samara. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 73'
Bên phía đội chủ nhà FK Rostov có sự thay đổi người. Cầu thủ Poloz D.
vào sân thay cho Kalachev T..
- 67'
đội khách Krylya Sovetov Samara có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 66'
đội khách Krylya Sovetov Samara có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Adzhindzhal R.
và người thay thế anh là Yeliseyev A.
- 55'
đội khách Krylya Sovetov Samara có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pavlenko A.
và người thay thế anh là Semsov I.
- 44'
Kalachev T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 31'
Nemov P. bên phía Krylya Sovetov Samara đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 24'
Vào !!! Rất bất ngờ, Sheshukov A. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về FK Rostov - 20'
Caballero L. bên phía Krylya Sovetov Samara đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
FK Rostov
| 49 | Ananidze J. |
| 5 | Djakov V. |
| 10 | Dzyuba A. |
| 84 | Gatcan A. |
| 2 | Kalachev T. |
| 9 | Kanga G. |
| 25 | Logashov A. |
| 19 | Milić H. |
| 1 | Pletikosa S. (G) |
| 15 | Bastos |
| 7 | Sheshukov A. |
| 16 | Amelchenko A. |
| 18 | Fatullaev A. |
| 8 | Khudobyak I. |
| 27 | Lolo I. |
| 34 | Margasov T. |
| 99 | Nikolic N. |
| 14 | Poloz D. |
| 24 | Sinama-Pongolle F. |
| 17 | Vasiljev A. |
| 11 | Yoo B. |
Krylya Sovetov Samara
| 21 | Adzhindzhal R. |
| 5 | Amisulasvili A. |
| 28 | Brown F. F. |
| 9 | Caballero L. |
| 15 | Callagov I. |
| 2 | Drahun S. |
| 22 | Goreux R. |
| 3 | Nadson |
| 7 | Nemov P. |
| 11 | Pavlenko A. |
| 82 | Vjeramko S. (G) |
| 8 | Kornilenko S. |
| 17 | Kuzmichev V. |
| 99 | Mucha J. |
| 20 | Semsov I. |
| 4 | Taranov I. |
| 18 | Verkhovtsov D. |
| 84 | Vorobjov R. |
| 14 | Yeliseyev A. |
| 10 | Zeballos P. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















