-
========== ********** ==========

FC Kaiserslautern18:30 20/10/2013
90+'
2 - 2

Karlsruher SCXem trực tiếp: Link sopcast Hạng 2 Đức | Link sopcast FC Kaiserslautern vs Karlsruher SC
- 88'
Dick F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 86'
Yabo R. bên phía Karlsruher SC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 78'
Peitz D. bên phía Karlsruher SC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 74'
Vào !!! Cầu thủ van der Biezen K. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Karlsruher SC. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 66'
Bên phía đội chủ nhà FC Kaiserslautern có sự thay đổi người. Cầu thủ Zoller S.
vào sân thay cho Occean O..
- 64'
đội khách Karlsruher SC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nazarov D.
và người thay thế anh là Mitsanski I.
- 62'
bên phía Karlsruher SC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 62'
Vào !!! Cầu thủ Orban W. đã đưa đội chủ nhà FC Kaiserslautern vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 61'
Nazarov D. bên phía Karlsruher SC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 46'
Bên phía đội chủ nhà FC Kaiserslautern có sự thay đổi người. Cầu thủ Orban W.
vào sân thay cho Ring A..
- 44'
Idrissou M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 42'
Kempe D. bên phía Karlsruher SC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 40'
Vào !!! Cầu thủ Torres M. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Karlsruher SC. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 33'
Löwe C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 20'
Vào !!! Rất bất ngờ, Simunek J. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về FC Kaiserslautern
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
FC Kaiserslautern
| 23 | Dick F. |
| 19 | Gaus M. |
| 8 | Idrissou M. |
| 37 | Karl M. |
| 31 | Löwe C. |
| 16 | Matmour K. |
| 25 | Occean O. |
| 6 | Ring A. |
| 2 | Simunek J. |
| 1 | Sippel T. (G) |
| 15 | Torrejon M. |
| 5 | Alushi E. |
| 28 | Fortounis K. |
| 22 | Hohs D. |
| 11 | Jenssen R. |
| 34 | Orban W. |
| 20 | Stöger K. |
| 9 | Zoller S. |
Karlsruher SC
| 3 | Gordon D. |
| 5 | Kempe D. |
| 2 | Klingmann P. |
| 6 | Mauersberger J. |
| 11 | Nazarov D. |
| 1 | Orlishausen D. (G) |
| 13 | Peitz D. |
| 18 | Torres M. |
| 28 | van der Biezen K. |
| 20 | Vitzthum M. |
| 8 | Yabo R. |
| 10 | Alibaz S. |
| 14 | Gulde M. |
| 17 | Hennings R. |
| 19 | Mitsanski I. |
| 31 | Schwertfeger K. |
| 26 | Varnhagen S. |
| 24 | Vollath R. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















