- 
	    		========== ********** ==========  
 Portland Timbers09:30 20/10/2013 90+' 0 - 0  
 Real Salt LakeXem trực tiếp: Link bóng đá Nhà nghề Mỹ - MLS | Link bóng đá Portland Timbers vs Real Salt Lake - 88' Bên phía đội chủ nhà Portland Timbers có sự thay đổi người. Cầu thủ  Zizzo S. Bên phía đội chủ nhà Portland Timbers có sự thay đổi người. Cầu thủ  Zizzo S. vào sân thay cho Alhassan K.. vào sân thay cho Alhassan K.. 
- 85' Chara D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . Chara D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 74' Alvarez Y. bên phía Real Salt Lake đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo Alvarez Y. bên phía Real Salt Lake đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 72' đội khách Real Salt Lake có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Findley R. đội khách Real Salt Lake có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Findley R. và người thay thế anh là  Plata J. và người thay thế anh là  Plata J. 
- 68' Bên phía đội chủ nhà Portland Timbers có sự thay đổi người. Cầu thủ  Piquionne F. Bên phía đội chủ nhà Portland Timbers có sự thay đổi người. Cầu thủ  Piquionne F. vào sân thay cho Valencia A.. vào sân thay cho Valencia A.. 
- 63' Bên phía đội chủ nhà Portland Timbers có sự thay đổi người. Cầu thủ  Wallace R. Bên phía đội chủ nhà Portland Timbers có sự thay đổi người. Cầu thủ  Wallace R. vào sân thay cho Valeri D.. vào sân thay cho Valeri D.. 
 Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
- 88'
Đội hình ra sân
Portland Timbers
| 11 | Alhassan K. | 
| 98 | Danso M. | 
| 5 | Harrington M. | 
| 21 | Chara D. | 
| 13 | Jewsbury J. | 
| 4 | Johnson W. | 
| 44 | Kah P. | 
| 6 | Nagbe D. | 
| 1 | Ricketts D. (G) | 
| 20 | Valencia A. | 
| 8 | Valeri D. | 
| 35 | Jean-Baptiste A. | 
| 9 | Johnson R. | 
| 30 | Kocic M. | 
| 10 | Piquionne F. | 
| 22 | Wallace R. | 
| 14 | Zemanski B. | 
| 7 | Zizzo S. | 
Real Salt Lake
| 14 | Alvarez Y. | 
| 5 | Beckerman K. | 
| 6 | Borchers N. | 
| 10 | Findley R. | 
| 21 | Gil L. | 
| 20 | Grabavoy N. | 
| 7 | Palmer L. | 
| 18 | Rimando N. (G) | 
| 15 | Saborio A. | 
| 28 | Schuler C. | 
| 17 | Wingert C. | 
| 24 | Attinella J. | 
| 2 | Beltran T. | 
| 12 | Grossman C. | 
| 8 | Plata J. | 
| 16 | Salcedo | 
| 49 | Sandoval D. | 
| 23 | Stephenson K. | 
Tường thuật trực tiếp bóng đá
 
		














