- 
	    		
========== ********** ==========

Vissel Kobe14:00 20/10/2013
FT
7 - 0

Matsumoto Yamaga FCXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast bóng đá Vissel Kobe vs Matsumoto Yamaga FC
- 82'
 Vào !!! Cầu thủ  Soma T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 7 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 7 - 0 - 80'
Bên phía đội chủ nhà Vissel Kobe có sự thay đổi người. Cầu thủ  Tashiro Y.
 vào sân thay cho Morioka R..
 - 72'
Bên phía đội chủ nhà Vissel Kobe có sự thay đổi người. Cầu thủ  Kitamoto K.
 vào sân thay cho Okui R..
 - 71'
 Vào !!! Cầu thủ  Sugiura K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 6 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 6 - 0 - 67'
 Vào !!! Cầu thủ  Hashimoto H. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 0 - 63'
Bên phía đội chủ nhà Vissel Kobe có sự thay đổi người. Cầu thủ  Sugiura K.
 vào sân thay cho Mazinho.
 - 62'
 Vào !!! Cầu thủ  Ogawa K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0 - 58'
 Vào !!! Cầu thủ  Komoto H. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 52'
  đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 51'
 Komoto H. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 40'
 Vào !!! Cầu thủ  Popo đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 11'
 Vào !!! Rất bất ngờ,  Morioka R. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Vissel Kobe 
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 82'
 
Đội hình ra sân
Vissel Kobe
| 27 | Hashimoto H. | 
| 19 | Iwanami T. | 
| 5 | Komoto H. | 
| 8 | Mazinho | 
| 10 | Morioka R. | 
| 13 | Ogawa K. | 
| 25 | Okui R. | 
| 7 | Popo | 
| 3 | Soma T. | 
| 30 | Tokushige K. (G) | 
| 6 | Velez J. E. | 
| 34 | Kang Yun-Koo | 
| 35 | Kim Son-Gi | 
| 4 | Kitamoto K. | 
| 20 | Sugiura K. | 
| 18 | Tanaka H. | 
| 11 | Tashiro Y. | 
| 22 | Yamamoto K. | 
Matsumoto Yamaga FC
| 49 | Abe T. | 
| 9 | Cabeca R. | 
| 4 | Iida M. | 
| 13 | Inukai T. | 
| 47 | Iwakami Y. | 
| 6 | Iwanuma S. | 
| 11 | Kiyama K. | 
| 21 | Murayama T. (G) | 
| 19 | Shiozawa S. | 
| 14 | Tamabayashi M. | 
| 23 | Tatara A. | 
| 48 | Alves F. | 
| 28 | Lio K. | 
| 20 | Nagasawa S. | 
| 31 | Nakai K. | 
| 24 | Park Kwang-Il | 
| 27 | Ryutaro I. | 
| 17 | Yoon Sung-Yeul | 
Tường thuật trực tiếp bóng đá
		














