- 
	    		
========== ********** ==========

Tochigi SC11:00 20/10/2013
FT
4 - 2

Tokyo VerdyXem trực tiếp: Link xem trực tiếp Hạng 2 Nhật Bản | Link xem trực tiếp Tochigi SC vs Tokyo Verdy
- 87'
Bên phía đội chủ nhà Tochigi SC có sự thay đổi người. Cầu thủ  Onodera T.
 vào sân thay cho Sabiá V..
 - 82'
đội khách Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Iio K.
 và người thay thế anh là  Josimar
 - 75'
Bên phía đội chủ nhà Tochigi SC có sự thay đổi người. Cầu thủ  Kukino S.
 vào sân thay cho Hirose K..
 - 71'
đội khách Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  
 và người thay thế anh là  
 - 70'
đội khách Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Nishi N.
 và người thay thế anh là  Yasuda K.
 - 64'
đội khách Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Takahara N.
 và người thay thế anh là  Maki S.
 - 62'
 Yoshino K. bên phía Tokyo Verdy đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 57'
 Vào !!! Cầu thủ  Sabiá V. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1 - 55'
 Vào !!! Cầu thủ  Sabiá V. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1 - 48'
 Vào !!! Cầu thủ  Sabiá V. đã đưa đội chủ nhà Tochigi SC vươn lên dẫn trước 2 - 1 .  - 46'
Bên phía đội chủ nhà Tochigi SC có sự thay đổi người. Cầu thủ  Kikuoka T.
 vào sân thay cho Takagi K..
 - 40'
 Vào !!! Cầu thủ  Nishi N. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Tokyo Verdy. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 31'
 Sabiá V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 27'
 Vào !!! Rất bất ngờ,  Cristiano đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Tochigi SC - 17'
 Fukui R. bên phía Tokyo Verdy đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo 
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
 
Đội hình ra sân
Tochigi SC
| 19 | Akai H. | 
| 5 | Cha Young-Hwan | 
| 11 | Cristiano | 
| 37 | Enamoto T. (G) | 
| 8 | Hirose K. | 
| 14 | Kan K. | 
| 32 | Kondo Y. | 
| 7 | Paulinho | 
| 9 | Sabiá V. | 
| 44 | Santos A. | 
| 10 | Takagi K. | 
| 28 | Kikuoka T. | 
| 38 | Kukino S. | 
| 3 | Nishioka D. | 
| 25 | Onodera T. | 
| 1 | Shibasaki K. | 
| 17 | Yamagata T. | 
| 20 | Yuzawa Y. | 
Tokyo Verdy
| 8 | Chugo M. | 
| 6 | Fukui R. | 
| 26 | Ibayashi A. | 
| 16 | Iio K. | 
| 15 | Junki K. | 
| 19 | Mori Y. | 
| 7 | Nakajima S. | 
| 11 | Nishi N. | 
| 1 | Sato Y. (G) | 
| 44 | Takahara N. | 
| 23 | Yoshino K. | 
| 27 | Josimar | 
| 18 | Maki S. | 
| 32 | Popp W. | 
| 37 | Santos M. | 
| 35 | Seki M. | 
| 21 | Takagi D. | 
| 10 | Yasuda K. | 
Tường thuật trực tiếp bóng đá
		














