-
========== ********** ==========

Alania20:00 03/11/2013
FT
1 - 0

Spartak NalchikXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast Alania vs Spartak Nalchik | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'
Goshokov A. bên phía Spartak Nalchik đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 85'
Khozin V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 85'
Bên phía đội chủ nhà Alania có sự thay đổi người. Cầu thủ Kambolov Z.
vào sân thay cho Semberas D..
- 84'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 83'
Semberas D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 82'
đội khách Spartak Nalchik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Koronov I.
và người thay thế anh là Buitrago D.
- 80'
Bên phía đội chủ nhà Alania có sự thay đổi người. Cầu thủ Mashukov I.
vào sân thay cho Priskin T..
- 76'
Bên phía đội chủ nhà Alania có sự thay đổi người. Cầu thủ Tsarikaev T.
vào sân thay cho Dudiev A..
- 75'
đội khách Spartak Nalchik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Medvedev A.
và người thay thế anh là Goshokov A.
- 72'
Medvedev A. bên phía Spartak Nalchik đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 70'
Vào !!! Rất bất ngờ, Priskin T. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Alania - 63'
Averjanov A. bên phía Spartak Nalchik đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 61'
Bên phía đội chủ nhà Alania có sự thay đổi người. Cầu thủ Khadartsev B.
vào sân thay cho Bairyjev A..
- 54'
da Costa G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 46'
đội khách Spartak Nalchik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Siradze D.
và người thay thế anh là Averjanov A.
- 32'
Bairyjev A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Alania
| 48 | Bairyjev A. |
| 19 | Bakajev M. |
| 20 | da Costa G. |
| 4 | Dudiev A. |
| 7 | Gabulov G. |
| 23 | Grigorjev A. |
| 33 | Gudiev V. (G) |
| 2 | Khozin V. |
| 10 | Priskin T. |
| 5 | Semberas D. |
| 50 | Zaytsev N. |
| 21 | Kambolov Z. |
| 37 | Khadartsev B. |
| 14 | Mashukov I. |
| 3 | Plijev Z. |
| 35 | Soldatenko R. |
| 17 | Tsarikaev T. |
| 46 | Tskhovrebov A. |
Spartak Nalchik
| 57 | Abazov R. |
| 21 | Cebotaru E. |
| 15 | Garbuz K. |
| 24 | Koronov I. |
| 13 | Medvedev A. |
| 18 | Rogochiy A. |
| 53 | Rua C. |
| 19 | Shavayev A. |
| 8 | Siradze D. |
| 30 | Stepanov A. (G) |
| 2 | Zasejev A. |
| 99 | Averjanov A. |
| 10 | Buitrago D. |
| 6 | Galin D. |
| 9 | Goshokov A. |
| 35 | Khaniyev T. |
| 91 | Suslov C. |
| 4 | Timoshin N. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















