-
========== ********** ==========

Tokyo Verdy12:00 03/11/2013
FT
1 - 2

Kataller ToyamaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Tokyo Verdy vs Kataller Toyama | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Cầu thủ Fukatsu K.
vào sân thay cho Tokiwa S..
- 89'
đội khách Kataller Toyama có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 87'
đội khách Kataller Toyama có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Seo Yong-Deok
và người thay thế anh là Ikehata Y.
- 85'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Cầu thủ Maki S.
vào sân thay cho Takahara N..
- 81'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Cầu thủ Nakajima S.
vào sân thay cho Nishi N..
- 77'
đội khách Kataller Toyama có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kokeguchi T.
và người thay thế anh là Nishikawa Y.
- 74'
Nishi N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 55'
đội khách Kataller Toyama có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 51'
đội khách Kataller Toyama có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kimoto K.
và người thay thế anh là Kuniyoshi T.
- 36'
Vào !!! Cầu thủ Shirasaki R. đã đưa đội khách Kataller Toyama vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 16'
Vào !!! Cầu thủ Takahara N. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Tokyo Verdy - 14'
Vào !!! Kokeguchi T. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Kataller Toyama
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Tokyo Verdy
| 8 | Chugo M. |
| 26 | Ibayashi A. |
| 2 | Ishigami N. |
| 15 | Junki K. |
| 19 | Mori Y. |
| 11 | Nishi N. |
| 1 | Sato Y. (G) |
| 14 | Suzuki J. |
| 44 | Takahara N. |
| 17 | Tokiwa S. |
| 3 | Tone R. |
| 5 | Fukatsu K. |
| 6 | Fukui R. |
| 18 | Maki S. |
| 7 | Nakajima S. |
| 32 | Popp W. |
| 35 | Seki M. |
| 10 | Yasuda K. |
Kataller Toyama
| 5 | Funatsu T. |
| 15 | Hiraide R. |
| 17 | Kimoto K. |
| 30 | Kimura S. |
| 10 | Kokeguchi T. |
| 3 | Mikuriya T. |
| 41 | Morita T. (G) |
| 8 | Onishi Y. |
| 11 | Seo Yong-Deok |
| 39 | Shirasaki R. |
| 13 | Young-Keun K. |
| 1 | Iida T. |
| 19 | Ikehata Y. |
| 32 | Kuniyoshi T. |
| 20 | Mine K. |
| 18 | Nishikawa Y. |
| 25 | Yamamoto Y. |
| 27 | Yoshikawa K. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















