-
========== ********** ==========

Avispa Fukuoka11:00 03/11/2013
FT
1 - 0

Tokushima VortisXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Avispa Fukuoka vs Tokushima Vortis | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89'
Bên phía đội chủ nhà Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Cầu thủ Ushinohama T.
vào sân thay cho Kanamori T..
- 77'
Yuta M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 77'
đội khách Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kim Jong-Min
và người thay thế anh là Takasaki H.
- 71'
Bên phía đội chủ nhà Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 69'
Nishida G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 68'
Bên phía đội chủ nhà Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Cầu thủ Nishida G.
vào sân thay cho Sakata D..
- 67'
Koga M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 63'
đội khách Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 61'
đội khách Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Aoyama J.
và người thay thế anh là Hashiuchi Y.
- 60'
Osaki J. bên phía Tokushima Vortis đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 46'
đội khách Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Santos A.
và người thay thế anh là Nasukawa M.
- 36'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 27'
Santos A. bên phía Tokushima Vortis đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 4'
Vào !!! Rất bất ngờ, Ishizu D. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Avispa Fukuoka
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Avispa Fukuoka
| 16 | Ishizu D. |
| 1 | Kamiyama R. (G) |
| 7 | Kanakubo J. |
| 24 | Kanamori T. |
| 5 | Koga M. |
| 20 | Nakahara S. |
| 31 | Oh Chan-Hyon |
| 13 | Park Kun |
| 11 | Sakata D. |
| 19 | Tsutsumi S. |
| 26 | Yuta M. |
| 8 | Funayama Y. |
| 25 | Kasagawa E. |
| 18 | Nishida G. |
| 3 | Okada R. |
| 15 | Punosevac B. |
| 28 | Ushinohama T. |
| 6 | Yamaguchi K. |
Tokushima Vortis
| 8 | Aoyama J. |
| 5 | Chiyotanda M. |
| 23 | Fujiwara K. |
| 14 | Hamada T. |
| 19 | Kim Jong-Min |
| 1 | Matsui K. (G) |
| 20 | Osaki J. |
| 3 | Santos A. |
| 7 | Shibasaki K. |
| 10 | Suzuki T. |
| 11 | Tsuda T. |
| 27 | Hanai S. |
| 31 | Hasegawa T. |
| 26 | Hashiuchi Y. |
| 18 | Miyazaki K. |
| 24 | Nasukawa M. |
| 16 | Saito D. |
| 13 | Takasaki H. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















