-
========== ********** ==========

Sparta Praha02:15 03/11/2013
FT
2 - 0
TepliceXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Séc | Link sopcast Sparta Praha vs Teplice | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89'
Bednar R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 84'
Bên phía đội chủ nhà Sparta Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Konate T.
vào sân thay cho Dockal B..
- 81'
Vào !!! Cầu thủ Costa N. (Kaderabek P.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 79'
Bên phía đội chủ nhà Sparta Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Bednar R.
vào sân thay cho Lafata D..
- 77'
Ljevakovic A. bên phía Teplice đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 64'
Bên phía đội chủ nhà Sparta Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Matejovsky M.
vào sân thay cho Prikryl T..
- 61'
đội khách Teplice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Vachousek S.
và người thay thế anh là Taborsky I.
- 45'
Vào !!! Rất bất ngờ, Brabec J. (Dockal B.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Sparta Praha - 32'
đội khách Teplice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mahmutovic A.
và người thay thế anh là Jindracek M.
- 31'
đội khách Teplice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mahmutovic A.
và người thay thế anh là Jindracek M.
- 27'
Salami E. bên phía Teplice đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 14'
Hosek J. bên phía Teplice đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Sparta Praha
| 5 | Brabec J. |
| 9 | Dockal B. |
| 25 | Holek M. |
| 22 | Husbauer J. |
| 16 | Kaderabek P. |
| 23 | Krejci L. |
| 21 | Lafata D. |
| 26 | Nhamoinesu C. |
| 7 | Prikryl T. |
| 6 | Vacha L. |
| 31 | Vaclik T. (K) |
| 29 | Bednar R. |
| 18 | Konate T. |
| 11 | Marecek L. |
| 8 | Matejovsky M. |
| 35 | Staněk J. |
| 4 | Svejdik O. |
| 17 | Vacek K. |
Teplice
| 23 | Hosek J. |
| 22 | Klein M. |
| 24 | Krob J. |
| 28 | Litsingi F. |
| 5 | Ljevakovic A. |
| 25 | Mahmutovic A. |
| 20 | Matula M. |
| 26 | Nivaldo A. |
| 11 | Salami E. |
| 1 | Slavik M. (K) |
| 8 | Vachousek S. |
| 14 | Cajic A. |
| 19 | Jindracek M. |
| 7 | Kratky M. |
| 21 | Lukáč P. |
| 16 | Strada M. |
| 10 | Taborsky I. |
| 12 | Verbir P. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















